Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3067. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng CNY là ¥1,391,202,288.59. Trong 24h qua, giá của D tính bằng CNY đã giảm ¥-0.008382, biểu thị mức giảm -2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng CNY là ¥1.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2491.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang CNY là ¥0.3067 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04349 | -2.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04361 | -1.62% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.04349, with a 24-hour trading change of -2.22%, D/USDT Spot is $0.04349 and -2.22%, and D/USDT Perpetual is $0.04361 and -1.62%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi D sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.3CNY |
2D | 0.6CNY |
3D | 0.91CNY |
4D | 1.21CNY |
5D | 1.52CNY |
6D | 1.82CNY |
7D | 2.12CNY |
8D | 2.43CNY |
9D | 2.73CNY |
10D | 3.04CNY |
1000D | 304.27CNY |
5000D | 1,521.37CNY |
10000D | 3,042.75CNY |
50000D | 15,213.75CNY |
100000D | 30,427.5CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.28D |
2CNY | 6.57D |
3CNY | 9.85D |
4CNY | 13.14D |
5CNY | 16.43D |
6CNY | 19.71D |
7CNY | 23D |
8CNY | 26.29D |
9CNY | 29.57D |
10CNY | 32.86D |
100CNY | 328.65D |
500CNY | 1,643.25D |
1000CNY | 3,286.5D |
5000CNY | 16,432.5D |
10000CNY | 32,865D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang CNY và CNY sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 D sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.63INR |
![]() | Rp659.73IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.43THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽4.02RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.26JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.04 USD, 1 D = €0.04 EUR, 1 D = ₹3.63 INR, 1 D = Rp659.73 IDR, 1 D = $0.06 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0007412 |
![]() | 0.03872 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.54 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.4831 |
![]() | 70.9 |
![]() | 411.09 |
![]() | 103.32 |
![]() | 285.79 |
![]() | 0.03875 |
![]() | 0.0007433 |
![]() | 21.71 |
![]() | 59,923.76 |
![]() | 5.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dar Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

2025年Doge代幣價格預測:市場分析與投資潛力
探索Doge代幣在2025年潛在的價格飆升及其走向主流採用的路徑。

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

Pudgy Penguins 是什麼?PENGU 代幣如何交易?
Pudgy Penguins是加密貨幣領域最知名的NFT項目之一。

Polkadot (DOT):連接區塊鏈未來的核心代幣
Polkadot (DOT) 以其獨特的跨鏈互操作性和可擴展性成爲加密貨幣領域的明星項目。

DOGE價格預測:狗狗幣市場走勢與投資策略
本文深入分析DOGE代幣價格走勢

DOLO 代幣:解鎖 Dolomite DeFi 生態的財富新篇章
作爲 Dolomite 生態系統的核心動力,DOLO 不僅是一枚代幣,更是連接借貸、交易和社區治理的“財富鑰匙”。