Essentia Thị trường hôm nay
Essentia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.00176. Với nguồn cung lưu hành là 1,080,572,457.59 ESS, tổng vốn hóa thị trường của ESS tính bằng HKD là $14,818,393.61. Trong 24h qua, giá của ESS tính bằng HKD đã giảm $-0.0000201, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESS tính bằng HKD là $0.4853, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006812.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESS sang HKD là $0.00176 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Essentia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002258 | -1.13% |
The real-time trading price of ESS/USDT Spot is $0.0002258, with a 24-hour trading change of -1.13%, ESS/USDT Spot is $0.0002258 and -1.13%, and ESS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Essentia sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ESS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESS | 0HKD |
2ESS | 0HKD |
3ESS | 0HKD |
4ESS | 0HKD |
5ESS | 0HKD |
6ESS | 0.01HKD |
7ESS | 0.01HKD |
8ESS | 0.01HKD |
9ESS | 0.01HKD |
10ESS | 0.01HKD |
100000ESS | 176HKD |
500000ESS | 880.03HKD |
1000000ESS | 1,760.07HKD |
5000000ESS | 8,800.38HKD |
10000000ESS | 17,600.77HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ESS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 568.15ESS |
2HKD | 1,136.31ESS |
3HKD | 1,704.47ESS |
4HKD | 2,272.62ESS |
5HKD | 2,840.78ESS |
6HKD | 3,408.94ESS |
7HKD | 3,977.09ESS |
8HKD | 4,545.25ESS |
9HKD | 5,113.41ESS |
10HKD | 5,681.56ESS |
100HKD | 56,815.68ESS |
500HKD | 284,078.43ESS |
1000HKD | 568,156.87ESS |
5000HKD | 2,840,784.38ESS |
10000HKD | 5,681,568.77ESS |
Bảng chuyển đổi số tiền ESS sang HKD và HKD sang ESS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ESS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ESS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Essentia phổ biến
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESS = $0 USD, 1 ESS = €0 EUR, 1 ESS = ₹0.02 INR, 1 ESS = Rp3.43 IDR, 1 ESS = $0 CAD, 1 ESS = £0 GBP, 1 ESS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0006114 |
![]() | 0.02544 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.69 |
![]() | 0.09958 |
![]() | 0.4388 |
![]() | 64.19 |
![]() | 234.27 |
![]() | 376.31 |
![]() | 0.02549 |
![]() | 106.67 |
![]() | 33,380.14 |
![]() | 0.0006121 |
![]() | 1.69 |
![]() | 22.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Essentia của bạn
Nhập số lượng ESS của bạn
Nhập số lượng ESS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Essentia hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Essentia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Essentia sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Essentia sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Essentia sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Essentia (ESS)

Coin-based Excess Reserves: The Core Advantages of DeFi and Blockchain Investment in 2025
Coin-based excess reserves refer to the cryptocurrency assets held by blockchain projects or Decentralized Finance protocols.

Gate Wallet BountyDrop: Join the CESS Network Airdrop and Share 50,000 CESS Tokens
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity that gathers information on currently popular Airdrop projects.

Gate Releases June Proof of Reserves Report: Total Reserves Reach $10.453 Billion, with $1.96 Billion in Excess Reserves
Gate regularly publishes reserve data as part of its commitment to user security and its effort to promote transparency and standardization within the industry

Stellar (XLM) Price Analysis: Technical Pressure Mounts
XLM is a public chain token focused on cross-border payments and inclusive finance.

Pi Network Price Holds at $0.65 Amid Token Unlock Pressure
As of June 5, 2025, Pi price today is holding steady around $0.65, reflecting a level of market calm despite underlying volatility.

LAUNCHCOIN_USDT: The Trading Pair Driving Access to Early-Stage Web3 Innovation
LAUNCHCOIN is the native token of a launchpad-focused ecosystem