EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Omani Rial (OMR)

ETH/OMR: 1 ETH ≈ ﷼695.43 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼695.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,850.38 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng OMR là ﷼32,283,445,448.54. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng OMR đã tăng ﷼4.92, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng OMR là ﷼1,875.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang OMR

695.43+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang OMR là ﷼695.43 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,815.09, with a 24-hour trading change of 0.49%, ETH/USDT Spot is $1,815.09 and 0.49%, and ETH/USDT Perpetual is $1,814.25 and 0.66%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ETH sang OMR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ETH
694.84OMR
2ETH
1,389.69OMR
3ETH
2,084.54OMR
4ETH
2,779.39OMR
5ETH
3,474.24OMR
6ETH
4,169.09OMR
7ETH
4,863.94OMR
8ETH
5,558.79OMR
9ETH
6,253.64OMR
10ETH
6,948.49OMR
100ETH
69,484.91OMR
500ETH
347,424.58OMR
1000ETH
694,849.17OMR
5000ETH
3,474,245.87OMR
10000ETH
6,948,491.75OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ETH

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1OMR
0.001439ETH
2OMR
0.002878ETH
3OMR
0.004317ETH
4OMR
0.005756ETH
5OMR
0.007195ETH
6OMR
0.008634ETH
7OMR
0.01007ETH
8OMR
0.01151ETH
9OMR
0.01295ETH
10OMR
0.01439ETH
100000OMR
143.91ETH
500000OMR
719.58ETH
1000000OMR
1,439.16ETH
5000000OMR
7,195.8ETH
10000000OMR
14,391.61ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang OMR và OMR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,807.15 USD, 1 ETH = €1,619.03 EUR, 1 ETH = ₹150,973.65 INR, 1 ETH = Rp27,413,987.87 IDR, 1 ETH = $2,451.22 CAD, 1 ETH = £1,357.17 GBP, 1 ETH = ฿59,604.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.92
logo BTCBTC
0.0137
logo ETHETH
0.7189
logo USDTUSDT
1,300.19
logo XRPXRP
588.41
logo BNBBNB
2.16
logo SOLSOL
8.72
logo USDCUSDC
1,300.52
logo DOGEDOGE
7,435.89
logo ADAADA
1,879.17
logo TRXTRX
5,269.64
logo STETHSTETH
0.7197
logo SMARTSMART
913,195.3
logo WBTCWBTC
0.01369
logo SUISUI
373.07
logo LINKLINK
88.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.