ExchangeCoin Thị trường hôm nay
ExchangeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ExchangeCoin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1551. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,422,190.76 EXCC, tổng vốn hóa thị trường của ExchangeCoin tính bằng CNY là ¥33,293,095.37. Trong 24h qua, giá của ExchangeCoin tính bằng CNY đã tăng ¥0.001217, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ExchangeCoin tính bằng CNY là ¥1.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001278.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXCC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXCC sang CNY là ¥0.1551 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXCC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXCC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ExchangeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXCC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXCC/-- Spot is $ and 0%, and EXCC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ExchangeCoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EXCC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXCC | 0.15CNY |
2EXCC | 0.31CNY |
3EXCC | 0.46CNY |
4EXCC | 0.62CNY |
5EXCC | 0.77CNY |
6EXCC | 0.93CNY |
7EXCC | 1.08CNY |
8EXCC | 1.24CNY |
9EXCC | 1.39CNY |
10EXCC | 1.55CNY |
1000EXCC | 155.15CNY |
5000EXCC | 775.79CNY |
10000EXCC | 1,551.59CNY |
50000EXCC | 7,757.95CNY |
100000EXCC | 15,515.91CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EXCC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.44EXCC |
2CNY | 12.88EXCC |
3CNY | 19.33EXCC |
4CNY | 25.77EXCC |
5CNY | 32.22EXCC |
6CNY | 38.66EXCC |
7CNY | 45.11EXCC |
8CNY | 51.55EXCC |
9CNY | 58EXCC |
10CNY | 64.44EXCC |
100CNY | 644.49EXCC |
500CNY | 3,222.49EXCC |
1000CNY | 6,444.99EXCC |
5000CNY | 32,224.96EXCC |
10000CNY | 64,449.93EXCC |
Bảng chuyển đổi số tiền EXCC sang CNY và CNY sang EXCC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXCC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EXCC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ExchangeCoin phổ biến
ExchangeCoin | 1 EXCC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.84INR |
![]() | Rp333.71IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.73THB |
ExchangeCoin | 1 EXCC |
---|---|
![]() | ₽2.03RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.75TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.17JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXCC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXCC = $0.02 USD, 1 EXCC = €0.02 EUR, 1 EXCC = ₹1.84 INR, 1 EXCC = Rp333.71 IDR, 1 EXCC = $0.03 CAD, 1 EXCC = £0.02 GBP, 1 EXCC = ฿0.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0006459 |
![]() | 0.02754 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.52 |
![]() | 0.105 |
![]() | 0.4065 |
![]() | 70.92 |
![]() | 298.06 |
![]() | 91.39 |
![]() | 264.5 |
![]() | 0.02769 |
![]() | 0.0006438 |
![]() | 17.94 |
![]() | 4.36 |
![]() | 3.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ExchangeCoin của bạn
Nhập số lượng EXCC của bạn
Nhập số lượng EXCC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ExchangeCoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ExchangeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ExchangeCoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ExchangeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ExchangeCoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ExchangeCoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ExchangeCoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ExchangeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ExchangeCoin (EXCC)

Дослідіть, як досліджувати блокчейн TRON за допомогою Tronscan
У епоці швидкого розвитку криптовалюти і технології блокчейну, Tronscan, як офіційний браузер блокчейну мережі TRON

Калькулятор Bitcoin: Розблокуйте розумний інструмент для інвестування в Біткойн
Калькулятор Bitcoin - це онлайн-або додатковий інструмент, призначений для допомоги користувачам в обчисленні фінансових даних, повязаних з Bitcoin

Стаття про оцінку інвестиційних перспектив ETF Solana у 2025 році
Зі швидким розвитком технології блокчейну Solana інтерес інвесторів до Solana ETF продовжує зростати.

Вивчіть потенціал інновацій Web3 у блокчейні шифрування Flow та токені FLOW
FLOW - це високопропускна, децентралізована блокчейн-платформа, призначена для наступного покоління ігор, додатків та цифрових активів.

Web3 Ціна трактора: Революція блокчейну в сільськогосподарському обладнанні 2025
Дізнайтеся, як Web3 та блокчейн революціонізують ціноутворення на трактори та сільське господарство до 2025 року.

Досліджуючи зашифрований токен XRT та розвиток децентралізації на основі штучного інтелекту
XRT - це децентралізована платформа на основі Ethereum