Fautor Thị trường hôm nay
Fautor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fautor chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005997. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,138,889 FTR, tổng vốn hóa thị trường của Fautor tính bằng GBP là £203,310.61. Trong 24h qua, giá của Fautor tính bằng GBP đã tăng £0.000047, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fautor tính bằng GBP là £1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003266.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTR sang GBP là £0.005997 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Fautor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007986 | 0.69% |
The real-time trading price of FTR/USDT Spot is $0.007986, with a 24-hour trading change of 0.69%, FTR/USDT Spot is $0.007986 and 0.69%, and FTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fautor sang British Pound
Bảng chuyển đổi FTR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTR | 0GBP |
2FTR | 0.01GBP |
3FTR | 0.01GBP |
4FTR | 0.02GBP |
5FTR | 0.03GBP |
6FTR | 0.03GBP |
7FTR | 0.04GBP |
8FTR | 0.04GBP |
9FTR | 0.05GBP |
10FTR | 0.06GBP |
100000FTR | 601.32GBP |
500000FTR | 3,006.62GBP |
1000000FTR | 6,013.25GBP |
5000000FTR | 30,066.28GBP |
10000000FTR | 60,132.57GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 166.29FTR |
2GBP | 332.59FTR |
3GBP | 498.89FTR |
4GBP | 665.19FTR |
5GBP | 831.49FTR |
6GBP | 997.79FTR |
7GBP | 1,164.09FTR |
8GBP | 1,330.39FTR |
9GBP | 1,496.69FTR |
10GBP | 1,662.99FTR |
100GBP | 16,629.92FTR |
500GBP | 83,149.61FTR |
1000GBP | 166,299.22FTR |
5000GBP | 831,496.14FTR |
10000GBP | 1,662,992.28FTR |
Bảng chuyển đổi số tiền FTR sang GBP và GBP sang FTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FTR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fautor phổ biến
Fautor | 1 FTR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp121.15IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Fautor | 1 FTR |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.15JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTR = $0.01 USD, 1 FTR = €0.01 EUR, 1 FTR = ₹0.67 INR, 1 FTR = Rp121.15 IDR, 1 FTR = $0.01 CAD, 1 FTR = £0.01 GBP, 1 FTR = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.06 |
![]() | 0.006424 |
![]() | 0.2686 |
![]() | 665.44 |
![]() | 309.95 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.48 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,388.18 |
![]() | 3,773.4 |
![]() | 1,031.09 |
![]() | 0.2684 |
![]() | 0.006423 |
![]() | 19.15 |
![]() | 216.85 |
![]() | 50.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fautor của bạn
Nhập số lượng FTR của bạn
Nhập số lượng FTR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fautor hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fautor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fautor sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fautor sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fautor sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fautor sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fautor sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fautor (FTR)

O que é o Calculador de Pip? Como é utilizado no trading de BTC
O calculador de Pip é uma ferramenta profissional que ajuda os traders a quantificar com precisão o valor da moeda correspondente a cada Pip.

Como vender NFT no OpenSea?
Vender NFTs com sucesso no OpenSea requer uma compreensão profunda dos mecanismos operacionais das plataformas e das últimas funcionalidades.

Gunz: Uma Nova Estrela no Campo dos Ativos de Cripto em Cadeia Cruzada
A arquitetura técnica do Gunz é baseada em tecnologia de blockchain avançada, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

O que é BCOIN? Uma análise do Token Principal no Ecossistema do Jogo Bomb Crypto
Bomb Crypto é um dos três principais jogos de cadeia estrelada em termos de usuários ativos diários na BNB Chain.

Previsão de Preço do XRP $500: Análise de Mercado de 2025 e Perspetiva de Longo Prazo
Explore o potencial para o XRP atingir $500 até 2025.

Preço do FBTC em 2025: Análise de Mercado e Estratégias de Negociação
Explore o potencial do FBTC em 2025, a sua posição única no mercado e as estratégias de negociação.