FileStar Thị trường hôm nay
FileStar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FileStar chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009553. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,270,000 STAR, tổng vốn hóa thị trường của FileStar tính bằng CNY là ¥422,492.44. Trong 24h qua, giá của FileStar tính bằng CNY đã tăng ¥0.001222, biểu thị mức tăng +14.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FileStar tính bằng CNY là ¥54.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006025.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STAR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STAR sang CNY là ¥0.009553 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +14.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STAR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STAR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch FileStar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001354 | 14.75% |
The real-time trading price of STAR/USDT Spot is $0.001354, with a 24-hour trading change of 14.75%, STAR/USDT Spot is $0.001354 and 14.75%, and STAR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FileStar sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi STAR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STAR | 0CNY |
2STAR | 0.01CNY |
3STAR | 0.02CNY |
4STAR | 0.03CNY |
5STAR | 0.04CNY |
6STAR | 0.05CNY |
7STAR | 0.06CNY |
8STAR | 0.07CNY |
9STAR | 0.08CNY |
10STAR | 0.09CNY |
100000STAR | 955.35CNY |
500000STAR | 4,776.77CNY |
1000000STAR | 9,553.55CNY |
5000000STAR | 47,767.79CNY |
10000000STAR | 95,535.59CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang STAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 104.67STAR |
2CNY | 209.34STAR |
3CNY | 314.01STAR |
4CNY | 418.69STAR |
5CNY | 523.36STAR |
6CNY | 628.03STAR |
7CNY | 732.71STAR |
8CNY | 837.38STAR |
9CNY | 942.05STAR |
10CNY | 1,046.73STAR |
100CNY | 10,467.3STAR |
500CNY | 52,336.51STAR |
1000CNY | 104,673.02STAR |
5000CNY | 523,365.14STAR |
10000CNY | 1,046,730.28STAR |
Bảng chuyển đổi số tiền STAR sang CNY và CNY sang STAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 STAR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang STAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FileStar phổ biến
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STAR = $0 USD, 1 STAR = €0 EUR, 1 STAR = ₹0.11 INR, 1 STAR = Rp20.55 IDR, 1 STAR = $0 CAD, 1 STAR = £0 GBP, 1 STAR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0006575 |
![]() | 0.02827 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.68 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4125 |
![]() | 70.91 |
![]() | 319.78 |
![]() | 96.04 |
![]() | 263.56 |
![]() | 0.02834 |
![]() | 0.0006598 |
![]() | 19.63 |
![]() | 2.1 |
![]() | 4.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FileStar của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FileStar hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FileStar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FileStar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FileStar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FileStar sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi FileStar sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FileStar (STAR)

JST Token: The Star Asset of the TRON Ecosystem
JST Token (JUST) is the native governance token of the Just platform on the TRON blockchain, aiming to support decentralized finance (DeFi) and stablecoin ecosystem.

LUCE Coin: A Rising Star in the Solana Ecosystem
Seize new opportunities in digital assets and participate in blockchain innovation

BRETT: The Rising Star Meme Coin on the Base Chain
BRETT on Base is becoming the focus of discussion among crypto enthusiasts with its unique IP image and ecological advantages.

CETUS Token: Exploring the future star of Decentralized Finance
In the rapidly growing field of Decentralized Finance (DeFi), the CETUS token is attracting the attention of global investors with its unique eco and innovative technology.

DARK Token: A Rising Star in the Future of Hyper-Enhanced AI
Analyze the market performance and investment prospects of DARK tokens in 2025, providing comprehensive insights for AI enthusiasts and investors.

DARK Token: The Potential Rising Star of AI and Crypto Assets Fusion in 2025
DARK Token is a cryptocurrency based on the Solana blockchain, supporting an MCP ecosystem driven by Trusted Execution Environments (TEEs).
Tìm hiểu thêm về FileStar (STAR)

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Star10 ($STAR10): Token Cách Mạng của Ronaldinho Đang Thay Đổi Trò Chơi Tiền Điện Tử

Bitboard: Nền tảng đổi mới cho Star Voting và Ứng dụng Blockchain hiệu quả
