Firefly Thị trường hôm nay
Firefly đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Firefly chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FLY, tổng vốn hóa thị trường của Firefly tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Firefly tính bằng VND đã tăng ₫0.02308, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Firefly tính bằng VND là ₫916.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLY sang VND là ₫24.84 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLY/VND trong ngày qua.
Giao dịch Firefly
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001924 | -1.83% |
The real-time trading price of FLY/USDT Spot is $0.0001924, with a 24-hour trading change of -1.83%, FLY/USDT Spot is $0.0001924 and -1.83%, and FLY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Firefly sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLY | 24.84VND |
2FLY | 49.69VND |
3FLY | 74.53VND |
4FLY | 99.38VND |
5FLY | 124.23VND |
6FLY | 149.07VND |
7FLY | 173.92VND |
8FLY | 198.76VND |
9FLY | 223.61VND |
10FLY | 248.46VND |
100FLY | 2,484.6VND |
500FLY | 12,423.01VND |
1000FLY | 24,846.02VND |
5000FLY | 124,230.13VND |
10000FLY | 248,460.26VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.04024FLY |
2VND | 0.08049FLY |
3VND | 0.1207FLY |
4VND | 0.1609FLY |
5VND | 0.2012FLY |
6VND | 0.2414FLY |
7VND | 0.2817FLY |
8VND | 0.3219FLY |
9VND | 0.3622FLY |
10VND | 0.4024FLY |
10000VND | 402.47FLY |
50000VND | 2,012.39FLY |
100000VND | 4,024.78FLY |
500000VND | 20,123.94FLY |
1000000VND | 40,247.88FLY |
Bảng chuyển đổi số tiền FLY sang VND và VND sang FLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang FLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Firefly phổ biến
Firefly | 1 FLY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Firefly | 1 FLY |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLY = $0 USD, 1 FLY = €0 EUR, 1 FLY = ₹0.08 INR, 1 FLY = Rp15.32 IDR, 1 FLY = $0 CAD, 1 FLY = £0 GBP, 1 FLY = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001056 |
![]() | 0.000000194 |
![]() | 0.000008 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009268 |
![]() | 0.0000308 |
![]() | 0.000129 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1046 |
![]() | 0.07632 |
![]() | 0.0295 |
![]() | 0.00000803 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.0006167 |
![]() | 0.006239 |
![]() | 0.00144 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Firefly của bạn
Nhập số lượng FLY của bạn
Nhập số lượng FLY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Firefly hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Firefly.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Firefly sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Firefly
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Firefly sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Firefly sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Firefly sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Firefly sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Firefly (FLY)

Daily News | ZKSync crashes abruptly, BTC briefly dips below $84,000
ZKSync experiences sudden plunge; U.S.-listed company Janover increases holdings by approximately 80,000 SOL tokens
SGVlZnQgZGUgU1ZCLWNyYXNoIGhldCB2bGluZGVyZWZmZWN0IHZlcm9vcnphYWt0IG9wIGRlIGNyeXB0b21hcmt0PyBXYXQgbW9ldGVuIGludmVzdGVlcmRlcnMgZG9lbj8=
RGUgaGl0dGUgdmFuIGhldCBmYWlsbGlzc2VtZW50IHZhbiBTVkIgYmxpamZ0IHN1ZGRlcmVuIGVuIGhlZWZ0IHppY2ggdmVyc3ByZWlkIG5hYXIgZGUgY3J5cHRvbWFya3QuIFVTREMsIGRlIG9wIGVlbiBuYSBncm9vdHN0ZSBzdGFibGVjb2luLCBoZWVmdCBlZW4gendhcmUga2xhcCBnZWtyZWdlbi4gQml0Y29pbiBkYWFyZW50ZWdlbiBzdGVlZyB0ZSBtaWRkZW4gdmFuIGRlIGJhbmtwYW5pZWsgZW4gYmVyZWlrdGUgJDI0LjAwMC4gV2Fhcm9tIHN0aWpndCBCaXRjb2luIGFibm9ybWFhbD8=
RGFpbHkgRmxhc2ggfCBMaWRvREFPIHN0ZW1kZSB0ZWdlbiB2ZXJrb29wIHZhbiAxJSB2YW4gTERPIHRva2VuIGFhbiBEcmFnb25mbHkgQ2FwaXRhbCwgY3J5cHRvbWFya3Qgc3RhZ25lZXJ0IGluIGFhbmxvb3AgbmFhciBGT01DLXZlcmdhZGVyaW5nIHZhbiB2YW5kYWFn
RGFnZWxpamtzZSBpbnppY2h0ZW4gaW4gZGUgY3J5cHRvLWluZHVzdHJpZSBpbiBlZW4gb29nb3BzbGFn