GasChuyển đổi Gas (GAS) sang Brazilian Real (BRL)

GAS/BRL: 1 GAS ≈ R$19.88 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAS chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$19.88. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng BRL là R$7,039,009,763.31. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng BRL đã giảm R$-0.3126, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng BRL là R$500.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang BRL

R$19.88-1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang BRL là R$19.88 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GasGAS/USDT
Giao ngay
$3.65
-1.56%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.63
-1.14%

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.65, with a 24-hour trading change of -1.56%, GAS/USDT Spot is $3.65 and -1.56%, and GAS/USDT Perpetual is $3.63 and -1.14%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi GAS sang BRL

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GAS
19.98BRL
2GAS
39.96BRL
3GAS
59.95BRL
4GAS
79.93BRL
5GAS
99.91BRL
6GAS
119.9BRL
7GAS
139.88BRL
8GAS
159.87BRL
9GAS
179.85BRL
10GAS
199.83BRL
100GAS
1,998.39BRL
500GAS
9,991.99BRL
1000GAS
19,983.98BRL
5000GAS
99,919.94BRL
10000GAS
199,839.88BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GAS

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1BRL
0.05004GAS
2BRL
0.1GAS
3BRL
0.1501GAS
4BRL
0.2001GAS
5BRL
0.2502GAS
6BRL
0.3002GAS
7BRL
0.3502GAS
8BRL
0.4003GAS
9BRL
0.4503GAS
10BRL
0.5004GAS
10000BRL
500.4GAS
50000BRL
2,502GAS
100000BRL
5,004GAS
500000BRL
25,020.03GAS
1000000BRL
50,040.06GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang BRL và BRL sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.66 USD, 1 GAS = €3.27 EUR, 1 GAS = ₹305.35 INR, 1 GAS = Rp55,445.38 IDR, 1 GAS = $4.96 CAD, 1 GAS = £2.74 GBP, 1 GAS = ฿120.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.24
logo BTCBTC
0.0009006
logo ETHETH
0.03738
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
36.53
logo BNBBNB
0.1392
logo SOLSOL
0.5357
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
403.81
logo ADAADA
114.3
logo TRXTRX
336.18
logo STETHSTETH
0.03742
logo WBTCWBTC
0.0009034
logo SUISUI
23.62
logo LINKLINK
5.59
logo AVAXAVAX
3.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

什么是 Gas?你需要了解的关于 Gas 代币 (GAS) 加密货币的信息

什么是 Gas?你需要了解的关于 Gas 代币 (GAS) 加密货币的信息

Gas 代币(通常写作 GAS)是 Neo 区块链的实用工具和费用支付代币,通常被称为驱动 Neo 智能合约经济的“燃料”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊 Pectra 升级以提高用户便利性和区块链效率

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

本周比特币跌破6万美元大关或是由于机构停止稳定币购买。过去一周协议收入前三名为波场、以太坊、pump.fun。以太坊ETF自推出以来首次实现周流量正增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-16
第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投;通胀数据缓解,科技股普遍下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-12
以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

链上交互冷清触底,市场行情将物极必反?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-01
通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

无论您是深入研究DeFi世界还是刚入门,交易时很可能会遇到两个问题:滑点和矿工费用。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-22

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.