Genshiro Thị trường hôm nay
Genshiro đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GENS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01166. Với nguồn cung lưu hành là 527,274,107 GENS, tổng vốn hóa thị trường của GENS tính bằng JPY là ¥885,857,613.33. Trong 24h qua, giá của GENS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00007045, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENS tính bằng JPY là ¥125.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008055.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENS sang JPY là ¥0.01166 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GENS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Genshiro
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00008105 | -0.67% |
The real-time trading price of GENS/USDT Spot is $0.00008105, with a 24-hour trading change of -0.67%, GENS/USDT Spot is $0.00008105 and -0.67%, and GENS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Genshiro sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GENS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GENS | 0.01JPY |
2GENS | 0.02JPY |
3GENS | 0.03JPY |
4GENS | 0.04JPY |
5GENS | 0.05JPY |
6GENS | 0.07JPY |
7GENS | 0.08JPY |
8GENS | 0.09JPY |
9GENS | 0.1JPY |
10GENS | 0.11JPY |
10000GENS | 116.67JPY |
50000GENS | 583.35JPY |
100000GENS | 1,166.7JPY |
500000GENS | 5,833.5JPY |
1000000GENS | 11,667.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 85.71GENS |
2JPY | 171.42GENS |
3JPY | 257.13GENS |
4JPY | 342.84GENS |
5JPY | 428.55GENS |
6JPY | 514.27GENS |
7JPY | 599.98GENS |
8JPY | 685.69GENS |
9JPY | 771.4GENS |
10JPY | 857.11GENS |
100JPY | 8,571.17GENS |
500JPY | 42,855.85GENS |
1000JPY | 85,711.7GENS |
5000JPY | 428,558.53GENS |
10000JPY | 857,117.06GENS |
Bảng chuyển đổi số tiền GENS sang JPY và JPY sang GENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GENS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Genshiro phổ biến
Genshiro | 1 GENS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Genshiro | 1 GENS |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENS = $0 USD, 1 GENS = €0 EUR, 1 GENS = ₹0.01 INR, 1 GENS = Rp1.23 IDR, 1 GENS = $0 CAD, 1 GENS = £0 GBP, 1 GENS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1571 |
![]() | 0.00003647 |
![]() | 0.001893 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005752 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.38 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.05 |
![]() | 0.001896 |
![]() | 2,466.03 |
![]() | 0.00003649 |
![]() | 0.9807 |
![]() | 0.229 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Genshiro của bạn
Nhập số lượng GENS của bạn
Nhập số lượng GENS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genshiro hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genshiro.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genshiro sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Genshiro
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Genshiro sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genshiro sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genshiro sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Genshiro sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Genshiro (GENS)

PI 幣價格多少?PI幣如何交易?
Pi Network憑藉其創新的模式與龐大的基礎用戶羣體,已在全球加密貨幣市場中佔據重要一席。

深入剖析中心化交易所:機遇、挑戰與未來趨勢
隨着數字貨幣市場的迅猛發展,加密資產交易平台不斷湧現

中國虛擬幣交易所排行榜 —— 選擇安全、便捷的數字資產交易平台
虛擬幣交易已成爲越來越多投資者關注的熱點

2025年高交易量交易所推薦:交易所權威排名
“高交易量交易所”已經成爲衡量平台實力與可靠性的核心標準之一

探索Launchpad的無限潛能 —— 大門(Gate.io)引領加密資產創新新時代
本文闡述了Launchpad的核心競爭優勢及其爲整個加密生態帶來的變革性影響

探索大門(Gate.io) Launchpad:開啓數字資產新生態的多重可能性
本文將帶您全面解析大門(Gate.io) Launchpad的定義、功能、優勢以及應用場景,並探討這一平台如何推動整個數字資產行業的健康發展