Goldex Thị trường hôm nay
Goldex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Goldex chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp232.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GLDX, tổng vốn hóa thị trường của Goldex tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Goldex tính bằng IDR đã tăng Rp0.1183, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldex tính bằng IDR là Rp15,069.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp33.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GLDX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GLDX sang IDR là Rp232.17 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GLDX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GLDX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Goldex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GLDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GLDX/-- Spot is $ and 0%, and GLDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldex sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GLDX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GLDX | 232.17IDR |
2GLDX | 464.34IDR |
3GLDX | 696.51IDR |
4GLDX | 928.68IDR |
5GLDX | 1,160.85IDR |
6GLDX | 1,393.02IDR |
7GLDX | 1,625.19IDR |
8GLDX | 1,857.37IDR |
9GLDX | 2,089.54IDR |
10GLDX | 2,321.71IDR |
100GLDX | 23,217.12IDR |
500GLDX | 116,085.64IDR |
1000GLDX | 232,171.28IDR |
5000GLDX | 1,160,856.43IDR |
10000GLDX | 2,321,712.87IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GLDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004307GLDX |
2IDR | 0.008614GLDX |
3IDR | 0.01292GLDX |
4IDR | 0.01722GLDX |
5IDR | 0.02153GLDX |
6IDR | 0.02584GLDX |
7IDR | 0.03015GLDX |
8IDR | 0.03445GLDX |
9IDR | 0.03876GLDX |
10IDR | 0.04307GLDX |
100000IDR | 430.71GLDX |
500000IDR | 2,153.58GLDX |
1000000IDR | 4,307.16GLDX |
5000000IDR | 21,535.82GLDX |
10000000IDR | 43,071.64GLDX |
Bảng chuyển đổi số tiền GLDX sang IDR và IDR sang GLDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GLDX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang GLDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldex phổ biến
Goldex | 1 GLDX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.28INR |
![]() | Rp232.17IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Goldex | 1 GLDX |
---|---|
![]() | ₽1.41RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.2JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GLDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GLDX = $0.02 USD, 1 GLDX = €0.01 EUR, 1 GLDX = ₹1.28 INR, 1 GLDX = Rp232.17 IDR, 1 GLDX = $0.02 CAD, 1 GLDX = £0.01 GBP, 1 GLDX = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001553 |
![]() | 0.0000003199 |
![]() | 0.00001365 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01421 |
![]() | 0.00005157 |
![]() | 0.0002037 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.152 |
![]() | 0.04536 |
![]() | 0.125 |
![]() | 0.00001367 |
![]() | 0.0000003209 |
![]() | 0.008963 |
![]() | 0.002158 |
![]() | 0.00152 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldex của bạn
Nhập số lượng GLDX của bạn
Nhập số lượng GLDX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldex hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldex sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldex (GLDX)

DOGINME : Le phénomène Farcaster 2025 Embrasser le chien qui sommeille en vous
Explore DOGINME, le phénomène viral sur Farcaster qui redéfinit les communautés numériques en 2025.

Mise à jour quotidienne de XRP : la volatilité des prix franchit un niveau de résistance clé
En mai 2025, XRP se trouve à lintersection des percées technologiques et de la mise en œuvre écologique.

Analyse de tendance des prix de la pièce mémétique TRUMP
La combinaison de la pression politique, de leffet de célébrité et du sentiment de marché a fait du jeton TRUMP un produit phénoménal sur le marché des cryptomonnaies.

Analyse de tendance des prix de l'Éther (ETH) pour 2025
2025 est une année clé dans lhistoire du développement dEthereum.

Nouvelles sur la pièce PEPE pour mai 2025
La pièce PEPE, en tant que représentante des mèmes populaires, redevient le centre dattention du marché des cryptomonnaies.

Trump et Crypto: de Critique à Aspirant
Le changement dattitude de Trump envers lindustrie de la cryptographie reflète la tendance croissante des crypto-monnaies dans le système financier traditionnel.