GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Algerian Dinar (DZD)

GFI/DZD: 1 GFI ≈ دج136.01 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج136.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,404,840.13 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng DZD là دج1,662,814,713,570.68. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng DZD đã tăng دج25.78, biểu thị mức tăng +23.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng DZD là دج4,357.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج38.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang DZD

دج136.01+23.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang DZD là دج136.01 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +23.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$1.02
23.51%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0005697
23.36%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 23.51%, GFI/USDT Spot is $1.02 and 23.51%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi GFI sang DZD

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1GFI
134.6DZD
2GFI
269.2DZD
3GFI
403.8DZD
4GFI
538.4DZD
5GFI
673DZD
6GFI
807.6DZD
7GFI
942.2DZD
8GFI
1,076.8DZD
9GFI
1,211.4DZD
10GFI
1,346.01DZD
100GFI
13,460.11DZD
500GFI
67,300.55DZD
1000GFI
134,601.1DZD
5000GFI
673,005.52DZD
10000GFI
1,346,011.04DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang GFI

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1DZD
0.007429GFI
2DZD
0.01485GFI
3DZD
0.02228GFI
4DZD
0.02971GFI
5DZD
0.03714GFI
6DZD
0.04457GFI
7DZD
0.052GFI
8DZD
0.05943GFI
9DZD
0.06686GFI
10DZD
0.07429GFI
100000DZD
742.93GFI
500000DZD
3,714.67GFI
1000000DZD
7,429.35GFI
5000000DZD
37,146.79GFI
10000000DZD
74,293.59GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang DZD và DZD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $1.03 USD, 1 GFI = €0.92 EUR, 1 GFI = ₹85.89 INR, 1 GFI = Rp15,596.01 IDR, 1 GFI = $1.39 CAD, 1 GFI = £0.77 GBP, 1 GFI = ฿33.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1714
logo BTCBTC
0.00003978
logo ETHETH
0.002094
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.67
logo BNBBNB
0.006269
logo SOLSOL
0.02564
logo USDCUSDC
3.78
logo DOGEDOGE
21.45
logo ADAADA
5.39
logo TRXTRX
15.5
logo STETHSTETH
0.002096
logo SMARTSMART
2,716.97
logo WBTCWBTC
0.00003982
logo SUISUI
1.06
logo LINKLINK
0.258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Goldfinch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.