Gomble Thị trường hôm nay
Gomble đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02567. Với nguồn cung lưu hành là 277,000,000 GM, tổng vốn hóa thị trường của GM tính bằng CAD là $9,647,099.73. Trong 24h qua, giá của GM tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GM tính bằng CAD là $0.05182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02442.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GM sang CAD là $0.02567 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gomble
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0 | 0% |
The real-time trading price of GM/USDT Spot is $0, with a 24-hour trading change of 0%, GM/USDT Spot is $0 and 0%, and GM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gomble sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GM | 0.02CAD |
2GM | 0.05CAD |
3GM | 0.07CAD |
4GM | 0.1CAD |
5GM | 0.12CAD |
6GM | 0.15CAD |
7GM | 0.17CAD |
8GM | 0.2CAD |
9GM | 0.23CAD |
10GM | 0.25CAD |
10000GM | 256.76CAD |
50000GM | 1,283.8CAD |
100000GM | 2,567.61CAD |
500000GM | 12,838.05CAD |
1000000GM | 25,676.1CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 38.94GM |
2CAD | 77.89GM |
3CAD | 116.84GM |
4CAD | 155.78GM |
5CAD | 194.73GM |
6CAD | 233.68GM |
7CAD | 272.62GM |
8CAD | 311.57GM |
9CAD | 350.52GM |
10CAD | 389.46GM |
100CAD | 3,894.67GM |
500CAD | 19,473.35GM |
1000CAD | 38,946.71GM |
5000CAD | 194,733.55GM |
10000CAD | 389,467.1GM |
Bảng chuyển đổi số tiền GM sang CAD và CAD sang GM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gomble phổ biến
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.58INR |
![]() | Rp287.16IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Gomble | 1 GM |
---|---|
![]() | ₽1.75RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.73JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GM = $0.02 USD, 1 GM = €0.02 EUR, 1 GM = ₹1.58 INR, 1 GM = Rp287.16 IDR, 1 GM = $0.03 CAD, 1 GM = £0.01 GBP, 1 GM = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.48 |
![]() | 0.003891 |
![]() | 0.2052 |
![]() | 368.45 |
![]() | 160.13 |
![]() | 0.6118 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,070.91 |
![]() | 517 |
![]() | 1,506.55 |
![]() | 0.2062 |
![]() | 264,207.87 |
![]() | 0.003895 |
![]() | 100.37 |
![]() | 24.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gomble của bạn
Nhập số lượng GM của bạn
Nhập số lượng GM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gomble hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gomble.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gomble sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gomble
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gomble sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gomble sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gomble sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gomble (GM)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام
استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

عملة GMT: مشروع كسب للتحرك لـ STEPN وتحليل السعر
كمشروع رائد في قطاع GameFi من عام 2021 إلى 2023، وصلت قيمة عملة GM الوقتية إلى 12 مليار دولار.

استكشف عملة GOMBLE (GM): نجم المستقبل في نظام الألعاب على الويب3
سيتناول هذا المقال الخلفية والميزات وحالات الاستخدام والإمكانيات لرمز GM في مجال الألعاب على الويب3.

ما هو عملة GMT
سيستكشف هذا المقال عملة GMT وكيفية عملها، والسبب في جذب انتباه المجتمع الرقمي.

GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب
يوضح المقال كيف تدفع رموز GMRT نظام TGC، بما في ذلك استخدامها في المعاملات والحوكمة وآليات الكسب أثناء اللعب.

عملة YILONGMA: كيف يؤثر نافذ تويتر يشبه إيلون ماسك في الصين على سوق العملات الرقمية
عملة YILONGMA: من شعبية إيلون ماسك في الصين إلى نجم صاعد في عالم العملات الرقمية، تحليل تأثيرها على السوق والرؤى الاستثمارية.
Tìm hiểu thêm về Gomble (GM)

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Phân Tích Sâu Về Chính Sách Thuế Của Trump Năm 2025

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
