Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1835. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,752,963.13 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng GBP là £3,136,836.54. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng GBP đã tăng £0.009603, biểu thị mức tăng +5.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng GBP là £0.2056, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0803.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.1835 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9983 | -0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound
Bảng chuyển đổi USDC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.18GBP |
2USDC | 0.36GBP |
3USDC | 0.55GBP |
4USDC | 0.73GBP |
5USDC | 0.91GBP |
6USDC | 1.1GBP |
7USDC | 1.28GBP |
8USDC | 1.46GBP |
9USDC | 1.65GBP |
10USDC | 1.83GBP |
1000USDC | 183.57GBP |
5000USDC | 917.87GBP |
10000USDC | 1,835.75GBP |
50000USDC | 9,178.75GBP |
100000USDC | 18,357.51GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 5.44USDC |
2GBP | 10.89USDC |
3GBP | 16.34USDC |
4GBP | 21.78USDC |
5GBP | 27.23USDC |
6GBP | 32.68USDC |
7GBP | 38.13USDC |
8GBP | 43.57USDC |
9GBP | 49.02USDC |
10GBP | 54.47USDC |
100GBP | 544.73USDC |
500GBP | 2,723.67USDC |
1000GBP | 5,447.35USDC |
5000GBP | 27,236.79USDC |
10000GBP | 54,473.59USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.84INR |
![]() | Rp3,421.34IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.44THB |
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽20.84RUB |
![]() | R$1.23BRL |
![]() | د.إ0.83AED |
![]() | ₺7.7TRY |
![]() | ¥1.59CNY |
![]() | ¥32.48JPY |
![]() | $1.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.23 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.84 INR, 1 USDC = Rp3,421.34 IDR, 1 USDC = $0.31 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.41 |
![]() | 0.006097 |
![]() | 0.2612 |
![]() | 665.65 |
![]() | 283.91 |
![]() | 0.9936 |
![]() | 3.75 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,948.01 |
![]() | 874.41 |
![]() | 2,443.76 |
![]() | 0.2621 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 17.11 |
![]() | 184.94 |
![]() | 42.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

هل يعتبر USDC آمنًا في عام 2025؟
USDC، كواحدة من أبرز العملات المستقرة عالميًا، لطالما كانت محط اهتمام لأمانها.

USDC مقابل USDT: الفروقات الرئيسية للمستثمرين في مجال العملات الرقمية في عام 2025
استكشف مستقبل العملات الثابتة في عام 2025 أثناء مقارنة USDC و USDT.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

بتجاوز قيمة سوق سولانا للقيمة السوقية لـ USDC، هل أصبحت وجودًا 'فريدًا'؟
عقدت Solana مؤخرًا مؤتمر Breakpoint السنوي في أمستردام، وتم اختبار شبكة العُقد الثانية، Firedancer، لأول مرة، متوقعين تحسينات كبيرة في الإنتاجية والاستقرار.

مُصدِر العملة المستقرة USDC يصادق على المصرف Cross River
بنك نيويورك ميلون وكروس ريفر بنك يقدمان خدمات العملات المشفرة

انخفاض مفاجئ في "USDC" ومشاكل الائتمان مع العملات المستقرة
نتيجة لتأثير إفلاس بنك سيليكون فالي، انخفضت العملة المستقرة 'USDC' المرتبطة بالدولار الأمريكي من $1 إلى $0.88.
Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
