HatomChuyển đổi Hatom (HTM) sang Canadian Dollar (CAD)

HTM/CAD: 1 HTM ≈ $0.3435 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.3435. Với nguồn cung lưu hành là 52,285,712 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng CAD là $24,366,535.16. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng CAD đã giảm $-0.001683, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng CAD là $5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang CAD

$0.3435-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang CAD là $0.3435 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.2601
0.5%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.2601, with a 24-hour trading change of 0.5%, HTM/USDT Spot is $0.2601 and 0.5%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi HTM sang CAD

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HTM
0.35CAD
2HTM
0.7CAD
3HTM
1.05CAD
4HTM
1.41CAD
5HTM
1.76CAD
6HTM
2.11CAD
7HTM
2.47CAD
8HTM
2.82CAD
9HTM
3.17CAD
10HTM
3.53CAD
1000HTM
353.2CAD
5000HTM
1,766.03CAD
10000HTM
3,532.06CAD
50000HTM
17,660.32CAD
100000HTM
35,320.65CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HTM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1CAD
2.83HTM
2CAD
5.66HTM
3CAD
8.49HTM
4CAD
11.32HTM
5CAD
14.15HTM
6CAD
16.98HTM
7CAD
19.81HTM
8CAD
22.64HTM
9CAD
25.48HTM
10CAD
28.31HTM
100CAD
283.12HTM
500CAD
1,415.6HTM
1000CAD
2,831.2HTM
5000CAD
14,156.02HTM
10000CAD
28,312.04HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang CAD và CAD sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.25 USD, 1 HTM = €0.23 EUR, 1 HTM = ₹21.16 INR, 1 HTM = Rp3,842.49 IDR, 1 HTM = $0.34 CAD, 1 HTM = £0.19 GBP, 1 HTM = ฿8.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.95
logo BTCBTC
0.003809
logo ETHETH
0.2004
logo USDTUSDT
368.48
logo XRPXRP
167.02
logo BNBBNB
0.6144
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
368.8
logo DOGEDOGE
2,027.73
logo ADAADA
529.85
logo TRXTRX
1,483.69
logo STETHSTETH
0.2005
logo WBTCWBTC
0.003814
logo SMARTSMART
280,962.51
logo SUISUI
108.19
logo LINKLINK
25.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hatom của bạn

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hatom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về Hatom (HTM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.