Hermes DAO Thị trường hôm nay
Hermes DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hermes DAO chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0006678. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,228,601.6 HMX, tổng vốn hóa thị trường của Hermes DAO tính bằng CAD là $79,925.5. Trong 24h qua, giá của Hermes DAO tính bằng CAD đã tăng $0.0000008004, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermes DAO tính bằng CAD là $0.04373, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003072.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang CAD là $0.0006678 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hermes DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3698 | 1.37% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3698, with a 24-hour trading change of 1.37%, HMX/USDT Spot is $0.3698 and 1.37%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermes DAO sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HMX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 0CAD |
2HMX | 0CAD |
3HMX | 0CAD |
4HMX | 0CAD |
5HMX | 0CAD |
6HMX | 0CAD |
7HMX | 0CAD |
8HMX | 0CAD |
9HMX | 0CAD |
10HMX | 0CAD |
1000000HMX | 667.86CAD |
5000000HMX | 3,339.32CAD |
10000000HMX | 6,678.64CAD |
50000000HMX | 33,393.21CAD |
100000000HMX | 66,786.42CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,497.31HMX |
2CAD | 2,994.62HMX |
3CAD | 4,491.93HMX |
4CAD | 5,989.24HMX |
5CAD | 7,486.55HMX |
6CAD | 8,983.86HMX |
7CAD | 10,481.17HMX |
8CAD | 11,978.48HMX |
9CAD | 13,475.79HMX |
10CAD | 14,973.1HMX |
100CAD | 149,731.03HMX |
500CAD | 748,655.15HMX |
1000CAD | 1,497,310.3HMX |
5000CAD | 7,486,551.54HMX |
10000CAD | 14,973,103.09HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang CAD và CAD sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermes DAO phổ biến
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Hermes DAO | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0 USD, 1 HMX = €0 EUR, 1 HMX = ₹0.04 INR, 1 HMX = Rp7.47 IDR, 1 HMX = $0 CAD, 1 HMX = £0 GBP, 1 HMX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.83 |
![]() | 0.003493 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 368.38 |
![]() | 168.32 |
![]() | 0.5664 |
![]() | 2.41 |
![]() | 368.91 |
![]() | 1,970.5 |
![]() | 1,320.09 |
![]() | 551.74 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 0.003498 |
![]() | 10.68 |
![]() | 112.12 |
![]() | 26.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermes DAO của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermes DAO hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermes DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermes DAO sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermes DAO sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermes DAO sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermes DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermes DAO (HMX)

O evento de taxa de transação 0 por tempo limitado da Gate Alpha está aqui para melhorar a sua experiência de negociação
O lançamento deste evento de taxa de transação zero por tempo limitado é, sem dúvida, um grande presente do Gate Alfa para os usuários.

Gate Alfa Últimas Notícias: Taxas Zero Combinadas com Bonanza de Recompensa de $300K
A Gate Alpha é uma plataforma inovadora de negociação de ativos on-chain lançada pela Gate, atualmente oferecendo uma promoção de 0 taxas.

Gate Alfa Heavy Benefícios: 0 Taxa de Transação Trading com $300,000 TOKEN Mistério Box Carnaval
Gate Alfa Heavy Benefícios: 0 Taxa de Transação Trading com $300,000 TOKEN Mistério Box Carnaval

Gate Alfa Lança Sistema de Pontos: Compre na Cadeia, Ganhe Pontos, Desbloqueie Airdrops
Gate Alfa Lança Sistema de Pontos

O que é que um Bitcoin parece em 2025: Guia Visual para Iniciantes
Descubra como é realmente o Bitcoin, desde o seu símbolo icônico até representações físicas.

Análise de Preço do Computador Internet e Perspetiva para 2025
Explore o preço do ICP subiu para $5,38 em 2025, seu desempenho de mercado de 5 anos e a tecnologia que impulsiona o valor.