Honey Thị trường hôm nay
Honey đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥15.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 HNY, tổng vốn hóa thị trường của HNY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của HNY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2862, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNY tính bằng CNY là ¥15,429.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNY sang CNY là ¥15.09 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Honey
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HNY/-- Spot is $ and 0%, and HNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Honey sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HNY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNY | 15.09CNY |
2HNY | 30.18CNY |
3HNY | 45.28CNY |
4HNY | 60.37CNY |
5HNY | 75.46CNY |
6HNY | 90.56CNY |
7HNY | 105.65CNY |
8HNY | 120.75CNY |
9HNY | 135.84CNY |
10HNY | 150.93CNY |
100HNY | 1,509.38CNY |
500HNY | 7,546.92CNY |
1000HNY | 15,093.84CNY |
5000HNY | 75,469.24CNY |
10000HNY | 150,938.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.06625HNY |
2CNY | 0.1325HNY |
3CNY | 0.1987HNY |
4CNY | 0.265HNY |
5CNY | 0.3312HNY |
6CNY | 0.3975HNY |
7CNY | 0.4637HNY |
8CNY | 0.53HNY |
9CNY | 0.5962HNY |
10CNY | 0.6625HNY |
10000CNY | 662.52HNY |
50000CNY | 3,312.6HNY |
100000CNY | 6,625.21HNY |
500000CNY | 33,126.07HNY |
1000000CNY | 66,252.15HNY |
Bảng chuyển đổi số tiền HNY sang CNY và CNY sang HNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang HNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Honey phổ biến
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | $2.14USD |
![]() | €1.92EUR |
![]() | ₹178.78INR |
![]() | Rp32,463.23IDR |
![]() | $2.9CAD |
![]() | £1.61GBP |
![]() | ฿70.58THB |
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | ₽197.75RUB |
![]() | R$11.64BRL |
![]() | د.إ7.86AED |
![]() | ₺73.04TRY |
![]() | ¥15.09CNY |
![]() | ¥308.16JPY |
![]() | $16.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNY = $2.14 USD, 1 HNY = €1.92 EUR, 1 HNY = ₹178.78 INR, 1 HNY = Rp32,463.23 IDR, 1 HNY = $2.9 CAD, 1 HNY = £1.61 GBP, 1 HNY = ฿70.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.59 |
![]() | 0.0006706 |
![]() | 0.0274 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.38 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.4367 |
![]() | 70.9 |
![]() | 347.2 |
![]() | 259.86 |
![]() | 100.76 |
![]() | 0.02735 |
![]() | 0.0006733 |
![]() | 20.59 |
![]() | 2.15 |
![]() | 4.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Honey của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honey hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honey.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honey sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Honey
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Honey sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honey sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honey sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Honey (HNY)

What Is Solscan? A Complete Guide to Using the Solana Blockchain Explorer
Solscan is a free open-source blockchain data explorer in the Solana ecosystem.

Why Did Bitcoin Crash? Bitcoin Price Prediction for 2025
The crash and rebirth of Bitcoin is essentially the result of the tug-of-war between global liquidity.

Paparazzi Token: Price, How to Buy, and Web3 Use Cases in 2025
Explore Paparazzis potential in 2025, learn how to buy on Gate, and discover its innovative Web3 use cases.

GOCHU: The Korean-Inspired Web3 Token Trading on Gate in 2025
Discover GOCHU, the spicy Korean-inspired Web3 token making waves in crypto.

MG8: The Rising Star of Web3 and DeFi in 2025
Discover MG8, the revolutionary crypto token reshaping Web3 and DeFi.

What Is FARTCOIN?
FARTCOIN is a meme coin that was born on the Solana blockchain at the end of 2024.