IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp433.24 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp433.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 939,447,584.7 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp6,174,286,612,534,260. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã tăng Rp4.53, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp14,225.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp85.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp433.24+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp433.24 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02823
1.95%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02821
2.17%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02823, with a 24-hour trading change of 1.95%, IDEX/USDT Spot is $0.02823 and 1.95%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02821 and 2.17%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
433.24IDR
2IDEX
866.49IDR
3IDEX
1,299.74IDR
4IDEX
1,732.99IDR
5IDEX
2,166.23IDR
6IDEX
2,599.48IDR
7IDEX
3,032.73IDR
8IDEX
3,465.98IDR
9IDEX
3,899.22IDR
10IDEX
4,332.47IDR
100IDEX
43,324.76IDR
500IDEX
216,623.82IDR
1000IDEX
433,247.65IDR
5000IDEX
2,166,238.25IDR
10000IDEX
4,332,476.51IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.002308IDEX
2IDR
0.004616IDEX
3IDR
0.006924IDEX
4IDR
0.009232IDEX
5IDR
0.01154IDEX
6IDR
0.01384IDEX
7IDR
0.01615IDEX
8IDR
0.01846IDEX
9IDR
0.02077IDEX
10IDR
0.02308IDEX
100000IDR
230.81IDEX
500000IDR
1,154.07IDEX
1000000IDR
2,308.14IDEX
5000000IDR
11,540.74IDEX
10000000IDR
23,081.48IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.03 EUR, 1 IDEX = ₹2.39 INR, 1 IDEX = Rp433.25 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001495
logo BTCBTC
0.0000003167
logo ETHETH
0.00001261
logo XRPXRP
0.01273
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00005029
logo SOLSOL
0.0001834
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1393
logo ADAADA
0.04011
logo TRXTRX
0.1193
logo STETHSTETH
0.00001259
logo WBTCWBTC
0.000000318
logo SUISUI
0.008427
logo LINKLINK
0.001928
logo AVAXAVAX
0.001296

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.