InitiaINIT sang IDR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp7,398.28 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,398.28. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp16,694,205,622,554,256.92. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-219.32, biểu thị mức giảm -2.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp21,935.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,113.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp7,398.28-2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp7,398.28 IDR, với sự thay đổi -2.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.466
-4.41%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4651
-3.65%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.466, with a 24-hour trading change of -4.41%, INIT/USDT Spot is $0.466 and -4.41%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4651 and -3.65%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
7,398.28IDR
2INIT
14,796.56IDR
3INIT
22,194.84IDR
4INIT
29,593.12IDR
5INIT
36,991.4IDR
6INIT
44,389.68IDR
7INIT
51,787.96IDR
8INIT
59,186.24IDR
9INIT
66,584.52IDR
10INIT
73,982.8IDR
100INIT
739,828.01IDR
500INIT
3,699,140.05IDR
1000INIT
7,398,280.1IDR
5000INIT
36,991,400.5IDR
10000INIT
73,982,801IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0001351INIT
2IDR
0.0002703INIT
3IDR
0.0004054INIT
4IDR
0.0005406INIT
5IDR
0.0006758INIT
6IDR
0.0008109INIT
7IDR
0.0009461INIT
8IDR
0.001081INIT
9IDR
0.001216INIT
10IDR
0.001351INIT
1000000IDR
135.16INIT
5000000IDR
675.83INIT
10000000IDR
1,351.66INIT
50000000IDR
6,758.32INIT
100000000IDR
13,516.65INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.46 USD, 1 INIT = €0.42 EUR, 1 INIT = ₹38.83 INR, 1 INIT = Rp7,050.89 IDR, 1 INIT = $0.63 CAD, 1 INIT = £0.35 GBP, 1 INIT = ฿15.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002082
logo BTCBTC
0.000000277
logo ETHETH
0.000009762
logo XRPXRP
0.01073
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004599
logo SOLSOL
0.0001909
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.33
logo DOGEDOGE
0.1527
logo STETHSTETH
0.000009843
logo TRXTRX
0.107
logo ADAADA
0.04276
logo HYPEHYPE
0.0007004
logo WBTCWBTC
0.0000002773
logo XLMXLM
0.07249

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.