JFIN Coin Thị trường hôm nay
JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JFIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.07. Với nguồn cung lưu hành là 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của JFIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004471, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN tính bằng CNY là ¥50.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3651.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang CNY là ¥1.07 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JFIN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch JFIN Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JFIN/-- Spot is $ and 0%, and JFIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi JFIN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JFIN | 1.07CNY |
2JFIN | 2.15CNY |
3JFIN | 3.23CNY |
4JFIN | 4.3CNY |
5JFIN | 5.38CNY |
6JFIN | 6.46CNY |
7JFIN | 7.54CNY |
8JFIN | 8.61CNY |
9JFIN | 9.69CNY |
10JFIN | 10.77CNY |
100JFIN | 107.72CNY |
500JFIN | 538.64CNY |
1000JFIN | 1,077.28CNY |
5000JFIN | 5,386.42CNY |
10000JFIN | 10,772.84CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang JFIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.9282JFIN |
2CNY | 1.85JFIN |
3CNY | 2.78JFIN |
4CNY | 3.71JFIN |
5CNY | 4.64JFIN |
6CNY | 5.56JFIN |
7CNY | 6.49JFIN |
8CNY | 7.42JFIN |
9CNY | 8.35JFIN |
10CNY | 9.28JFIN |
1000CNY | 928.25JFIN |
5000CNY | 4,641.29JFIN |
10000CNY | 9,282.59JFIN |
50000CNY | 46,412.99JFIN |
100000CNY | 92,825.98JFIN |
Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang CNY và CNY sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JFIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.76INR |
![]() | Rp2,316.98IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿5.04THB |
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | ₽14.11RUB |
![]() | R$0.83BRL |
![]() | د.إ0.56AED |
![]() | ₺5.21TRY |
![]() | ¥1.08CNY |
![]() | ¥21.99JPY |
![]() | $1.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.15 USD, 1 JFIN = €0.14 EUR, 1 JFIN = ₹12.76 INR, 1 JFIN = Rp2,316.98 IDR, 1 JFIN = $0.21 CAD, 1 JFIN = £0.11 GBP, 1 JFIN = ฿5.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006849 |
![]() | 0.02716 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.22 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4102 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311.67 |
![]() | 90.88 |
![]() | 261.72 |
![]() | 0.02721 |
![]() | 0.0006857 |
![]() | 18.2 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng JFIN Coin của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JFIN Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JFIN Coin (JFIN)

Dự đoán giá Bitcoin Cash (BCH) cho giai đoạn 2025–2030
Bitcoin Cash (BCH) là một trong những đồng tiền fork sớm nhất của Bitcoin.

LAUNCHCOIN, khởi đầu một mô hình mới của việc phát hành token phi tập trung
LAUNCHCOIN, là đồng tiền nền tảng của nền tảng phát hành token Believe, mở đầu một mô hình phát hành token độc đáo

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Trump và Bitcoin: Từ Đồng TRUMP đến Cuộc Cách Mạng Mã Hóa
Thái độ của Trump đối với Bitcoin đã trải qua một sự thay đổi đầy drama.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.