JFIN Coin Thị trường hôm nay
JFIN Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JFIN chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,164.66. Với nguồn cung lưu hành là 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của JFIN tính bằng VND đã giảm ₫-98.2, biểu thị mức giảm -3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN tính bằng VND là ₫175,712.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,274.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JFIN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/VND trong ngày qua.
Giao dịch JFIN Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JFIN/-- Spot is $ and 0%, and JFIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi JFIN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JFIN | 3,175.39VND |
2JFIN | 6,350.78VND |
3JFIN | 9,526.17VND |
4JFIN | 12,701.56VND |
5JFIN | 15,876.96VND |
6JFIN | 19,052.35VND |
7JFIN | 22,227.74VND |
8JFIN | 25,403.13VND |
9JFIN | 28,578.52VND |
10JFIN | 31,753.92VND |
100JFIN | 317,539.21VND |
500JFIN | 1,587,696.07VND |
1000JFIN | 3,175,392.14VND |
5000JFIN | 15,876,960.74VND |
10000JFIN | 31,753,921.49VND |
Bảng chuyển đổi VND sang JFIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003149JFIN |
2VND | 0.0006298JFIN |
3VND | 0.0009447JFIN |
4VND | 0.001259JFIN |
5VND | 0.001574JFIN |
6VND | 0.001889JFIN |
7VND | 0.002204JFIN |
8VND | 0.002519JFIN |
9VND | 0.002834JFIN |
10VND | 0.003149JFIN |
1000000VND | 314.92JFIN |
5000000VND | 1,574.6JFIN |
10000000VND | 3,149.21JFIN |
50000000VND | 15,746.08JFIN |
100000000VND | 31,492.17JFIN |
Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang VND và VND sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JFIN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.74INR |
![]() | Rp1,950.75IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.24THB |
JFIN Coin | 1 JFIN |
---|---|
![]() | ₽11.88RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.39TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.52JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.13 USD, 1 JFIN = €0.12 EUR, 1 JFIN = ₹10.74 INR, 1 JFIN = Rp1,950.75 IDR, 1 JFIN = $0.17 CAD, 1 JFIN = £0.1 GBP, 1 JFIN = ฿4.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001099 |
![]() | 0.0000002 |
![]() | 0.000008391 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009693 |
![]() | 0.00003205 |
![]() | 0.0001407 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.07571 |
![]() | 0.03244 |
![]() | 0.000008385 |
![]() | 0.0000002008 |
![]() | 0.0005961 |
![]() | 0.006871 |
![]() | 0.001571 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng JFIN Coin của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Nhập số lượng JFIN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JFIN Coin (JFIN)

The Graph (GRT) Price in 2025: Web3 Indexing Protocol Analysis
Explore The Graph (GRT) price trends, token analysis, and its role in Web3 indexing.

How to Buy XRP in 2025: A Beginner's Guide
Discover the ultimate guide to buying XRP in 2025.

How to Invest in XRP: A 2025 Guide for Cryptocurrency Enthusiasts
Discover the ultimate guide to investing in XRP in 2025.

Power and Crypto: Inside Trump's Dinner
Trumps encrypted dinner has transcended ordinary commercial activities and has actually become a symbolic event of tokenization of political influence.

How to Buy Cardano (ADA) in 2025: A Complete Guide for Investors
Discover the ultimate guide to buying Cardano (ADA) in 2025.

With XRP’s Total Supply Set at 100 Billion, How Much Could It Be Worth in the Future?
The future value of XRP will depend on whether Ripple can transform bank partnerships into on-chain liquidity.