KILT ProtocolChuyển đổi KILT Protocol (KILT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KILT/CNY: 1 KILT ≈ ¥0.2858 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KILT Protocol Thị trường hôm nay

KILT Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KILT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2858. Với nguồn cung lưu hành là 148,362,936.93 KILT, tổng vốn hóa thị trường của KILT tính bằng CNY là ¥299,139,954.51. Trong 24h qua, giá của KILT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004916, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILT tính bằng CNY là ¥69.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2174.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILT sang CNY

¥0.2858-1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILT sang CNY là ¥0.2858 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KILT Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KILT ProtocolKILT/USDT
Giao ngay
$0.04052
-1.69%

The real-time trading price of KILT/USDT Spot is $0.04052, with a 24-hour trading change of -1.69%, KILT/USDT Spot is $0.04052 and -1.69%, and KILT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KILT sang CNY

logo KILT ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KILT
0.28CNY
2KILT
0.57CNY
3KILT
0.85CNY
4KILT
1.14CNY
5KILT
1.42CNY
6KILT
1.71CNY
7KILT
2CNY
8KILT
2.28CNY
9KILT
2.57CNY
10KILT
2.85CNY
1000KILT
285.86CNY
5000KILT
1,429.33CNY
10000KILT
2,858.66CNY
50000KILT
14,293.3CNY
100000KILT
28,586.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KILT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KILT Protocol
1CNY
3.49KILT
2CNY
6.99KILT
3CNY
10.49KILT
4CNY
13.99KILT
5CNY
17.49KILT
6CNY
20.98KILT
7CNY
24.48KILT
8CNY
27.98KILT
9CNY
31.48KILT
10CNY
34.98KILT
100CNY
349.81KILT
500CNY
1,749.07KILT
1000CNY
3,498.14KILT
5000CNY
17,490.7KILT
10000CNY
34,981.4KILT

Bảng chuyển đổi số tiền KILT sang CNY và CNY sang KILT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KILT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KILT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KILT Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILT = $0.04 USD, 1 KILT = €0.04 EUR, 1 KILT = ₹3.39 INR, 1 KILT = Rp614.68 IDR, 1 KILT = $0.05 CAD, 1 KILT = £0.03 GBP, 1 KILT = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.000676
logo ETHETH
0.02837
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.12
logo BNBBNB
0.1099
logo SOLSOL
0.4327
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
319.66
logo ADAADA
96.73
logo TRXTRX
267.95
logo STETHSTETH
0.02833
logo WBTCWBTC
0.000674
logo SUISUI
18.83
logo LINKLINK
4.54
logo AVAXAVAX
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng KILT Protocol của bạn

01

Nhập số lượng KILT của bạn

Nhập số lượng KILT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KILT Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KILT Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KILT Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KILT Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi KILT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KILT Protocol (KILT)

Tìm hiểu thêm về KILT Protocol (KILT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.