LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NET/IDR: 1 NET ≈ Rp1.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng IDR là Rp7,814,157,808,257.01. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng IDR đã tăng Rp0.1311, biểu thị mức tăng +7.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng IDR là Rp805.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang IDR

Rp1.82+7.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang IDR là Rp1.82 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +7.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/IDR trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.00012
8.72%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.00012, with a 24-hour trading change of 8.72%, NET/USDT Spot is $0.00012 and 8.72%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NET sang IDR

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NET
1.82IDR
2NET
3.65IDR
3NET
5.47IDR
4NET
7.3IDR
5NET
9.12IDR
6NET
10.95IDR
7NET
12.77IDR
8NET
14.6IDR
9NET
16.43IDR
10NET
18.25IDR
100NET
182.56IDR
500NET
912.83IDR
1000NET
1,825.67IDR
5000NET
9,128.38IDR
10000NET
18,256.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NET

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1IDR
0.5477NET
2IDR
1.09NET
3IDR
1.64NET
4IDR
2.19NET
5IDR
2.73NET
6IDR
3.28NET
7IDR
3.83NET
8IDR
4.38NET
9IDR
4.92NET
10IDR
5.47NET
1000IDR
547.74NET
5000IDR
2,738.7NET
10000IDR
5,477.41NET
50000IDR
27,387.09NET
100000IDR
54,774.18NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang IDR và IDR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.83 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001515
logo BTCBTC
0.000000339
logo ETHETH
0.00001787
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01474
logo BNBBNB
0.00005497
logo SOLSOL
0.0002178
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1807
logo ADAADA
0.04624
logo TRXTRX
0.1339
logo STETHSTETH
0.00001784
logo WBTCWBTC
0.0000003385
logo SMARTSMART
25.19
logo SUISUI
0.009502
logo LINKLINK
0.002247

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain

Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung

New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung

New Kind of Network, gọi tắt NKN, tự định vị là “TCP/IP của Web3”. Bằng cách thưởng NKN coin cho bất kỳ ai chia sẻ băng thông và năng lực relay dư thừa, mạng lưới NKN network muốn tái thiết tầng truyền tải Internet thành một mesh mở, chống kiểm duyệt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Token Memecoin: Tiền điện tử dựa trên văn hóa meme trên internet

Token Memecoin: Tiền điện tử dựa trên văn hóa meme trên internet

Token Memecoin nhanh chóng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu với chủ đề độc đáo 'Mọi thứ đều là một token Memecoin'.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
EOS Network Foundation kêu gọi cộng đồng từ chối dàn xếp 22 triệu USD, quyết tâm kiện Block.one ra tòa

EOS Network Foundation kêu gọi cộng đồng từ chối dàn xếp 22 triệu USD, quyết tâm kiện Block.one ra tòa

Trong một động thái đáng chú ý trên thị trường crypto, EOS Network Foundation (ENF) đã công bố chính thức phản đối thỏa thuận hòa giải trị giá 22 triệu USD từ Block.one – công ty từng đứng sau EOS Coin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
DDD Token: Một Loại Tiền Meme Biểu Tượng Internet Trung Quốc trên BSC

DDD Token: Một Loại Tiền Meme Biểu Tượng Internet Trung Quốc trên BSC

Là đại diện cho văn hóa Internet Trung Quốc, DDD tokens đã nhanh chóng tăng trưởng trên BSC, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
DeXe Network (DEXE) là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa DEXE

DeXe Network (DEXE) là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa DEXE

DeXe Network là một nền tảng tập trung vào việc cung cấp công cụ phi tập trung giúp người dùng quản lý và phát triển danh mục đầu tư tiền mã hóa của mình.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.