LimeWireChuyển đổi LimeWire (LMWR) sang Norwegian Krone (NOK)

LMWR/NOK: 1 LMWR ≈ kr1.05 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

LimeWire Thị trường hôm nay

LimeWire đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LimeWire chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr1.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,743,146.61 LMWR, tổng vốn hóa thị trường của LimeWire tính bằng NOK là kr3,636,987,692.81. Trong 24h qua, giá của LimeWire tính bằng NOK đã tăng kr0.02619, biểu thị mức tăng +2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LimeWire tính bằng NOK là kr18.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.3976.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMWR sang NOK

kr1.05+2.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMWR sang NOK là kr1.05 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +2.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LMWR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMWR/NOK trong ngày qua.

Giao dịch LimeWire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LimeWireLMWR/USDT
Giao ngay
$0.1007
2.61%

The real-time trading price of LMWR/USDT Spot is $0.1007, with a 24-hour trading change of 2.61%, LMWR/USDT Spot is $0.1007 and 2.61%, and LMWR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LimeWire sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi LMWR sang NOK

logo LimeWireSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1LMWR
1.05NOK
2LMWR
2.11NOK
3LMWR
3.17NOK
4LMWR
4.22NOK
5LMWR
5.28NOK
6LMWR
6.34NOK
7LMWR
7.4NOK
8LMWR
8.45NOK
9LMWR
9.51NOK
10LMWR
10.57NOK
100LMWR
105.73NOK
500LMWR
528.65NOK
1000LMWR
1,057.31NOK
5000LMWR
5,286.58NOK
10000LMWR
10,573.16NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang LMWR

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo LimeWire
1NOK
0.9457LMWR
2NOK
1.89LMWR
3NOK
2.83LMWR
4NOK
3.78LMWR
5NOK
4.72LMWR
6NOK
5.67LMWR
7NOK
6.62LMWR
8NOK
7.56LMWR
9NOK
8.51LMWR
10NOK
9.45LMWR
1000NOK
945.79LMWR
5000NOK
4,728.95LMWR
10000NOK
9,457.9LMWR
50000NOK
47,289.52LMWR
100000NOK
94,579.04LMWR

Bảng chuyển đổi số tiền LMWR sang NOK và NOK sang LMWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LMWR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang LMWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LimeWire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMWR = $0.1 USD, 1 LMWR = €0.09 EUR, 1 LMWR = ₹8.42 INR, 1 LMWR = Rp1,528.2 IDR, 1 LMWR = $0.14 CAD, 1 LMWR = £0.08 GBP, 1 LMWR = ฿3.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.24
logo BTCBTC
0.0005029
logo ETHETH
0.02681
logo USDTUSDT
47.63
logo XRPXRP
22.49
logo BNBBNB
0.07955
logo SOLSOL
0.3322
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
285.35
logo ADAADA
72.66
logo TRXTRX
194.65
logo STETHSTETH
0.0269
logo WBTCWBTC
0.0005046
logo SUISUI
14.79
logo SMARTSMART
40,100.55
logo LINKLINK
3.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng LimeWire của bạn

01

Nhập số lượng LMWR của bạn

Nhập số lượng LMWR của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LimeWire hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LimeWire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LimeWire sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LimeWire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LimeWire sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi LimeWire sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LimeWire (LMWR)

Tìm hiểu thêm về LimeWire (LMWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.