NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Russian Ruble (RUB)

NFP/RUB: 1 NFP ≈ ₽8.02 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽8.02. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng RUB là ₽327,612,003,766.9. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng RUB đã giảm ₽-0.217, biểu thị mức giảm -2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng RUB là ₽118.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang RUB

8.02-2.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang RUB là ₽8.02 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/RUB trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08683
-4.82%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08664
-3.77%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08683, with a 24-hour trading change of -4.82%, NFP/USDT Spot is $0.08683 and -4.82%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08664 and -3.77%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi NFP sang RUB

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NFP
8.02RUB
2NFP
16.04RUB
3NFP
24.07RUB
4NFP
32.09RUB
5NFP
40.11RUB
6NFP
48.14RUB
7NFP
56.16RUB
8NFP
64.19RUB
9NFP
72.21RUB
10NFP
80.23RUB
100NFP
802.38RUB
500NFP
4,011.92RUB
1000NFP
8,023.84RUB
5000NFP
40,119.23RUB
10000NFP
80,238.47RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NFP

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1RUB
0.1246NFP
2RUB
0.2492NFP
3RUB
0.3738NFP
4RUB
0.4985NFP
5RUB
0.6231NFP
6RUB
0.7477NFP
7RUB
0.8723NFP
8RUB
0.997NFP
9RUB
1.12NFP
10RUB
1.24NFP
1000RUB
124.62NFP
5000RUB
623.14NFP
10000RUB
1,246.28NFP
50000RUB
6,231.42NFP
100000RUB
12,462.84NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang RUB và RUB sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.25 INR, 1 NFP = Rp1,317.19 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿2.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2488
logo BTCBTC
0.00005223
logo ETHETH
0.002099
logo USDTUSDT
5.4
logo XRPXRP
2.25
logo BNBBNB
0.008351
logo SOLSOL
0.03191
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
24.11
logo ADAADA
7.06
logo TRXTRX
19.79
logo STETHSTETH
0.002098
logo WBTCWBTC
0.00005223
logo SUISUI
1.4
logo LINKLINK
0.3395
logo AVAXAVAX
0.2322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.