NFTX Thị trường hôm nay
NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $217.3. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng HKD là $711,096,934.94. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng HKD là $3,888.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $87.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang HKD là $217.3 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch NFTX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTX sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NFTX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTX | 217.3HKD |
2NFTX | 434.6HKD |
3NFTX | 651.9HKD |
4NFTX | 869.2HKD |
5NFTX | 1,086.51HKD |
6NFTX | 1,303.81HKD |
7NFTX | 1,521.11HKD |
8NFTX | 1,738.41HKD |
9NFTX | 1,955.71HKD |
10NFTX | 2,173.02HKD |
100NFTX | 21,730.21HKD |
500NFTX | 108,651.07HKD |
1000NFTX | 217,302.14HKD |
5000NFTX | 1,086,510.73HKD |
10000NFTX | 2,173,021.46HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NFTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.004601NFTX |
2HKD | 0.009203NFTX |
3HKD | 0.0138NFTX |
4HKD | 0.0184NFTX |
5HKD | 0.023NFTX |
6HKD | 0.02761NFTX |
7HKD | 0.03221NFTX |
8HKD | 0.03681NFTX |
9HKD | 0.04141NFTX |
10HKD | 0.04601NFTX |
100000HKD | 460.18NFTX |
500000HKD | 2,300.94NFTX |
1000000HKD | 4,601.88NFTX |
5000000HKD | 23,009.43NFTX |
10000000HKD | 46,018.87NFTX |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang HKD và HKD sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTX phổ biến
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | $27.89USD |
![]() | €24.99EUR |
![]() | ₹2,330INR |
![]() | Rp423,083.93IDR |
![]() | $37.83CAD |
![]() | £20.95GBP |
![]() | ฿919.89THB |
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | ₽2,577.28RUB |
![]() | R$151.7BRL |
![]() | د.إ102.43AED |
![]() | ₺951.95TRY |
![]() | ¥196.71CNY |
![]() | ¥4,016.21JPY |
![]() | $217.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $27.89 USD, 1 NFTX = €24.99 EUR, 1 NFTX = ₹2,330 INR, 1 NFTX = Rp423,083.93 IDR, 1 NFTX = $37.83 CAD, 1 NFTX = £20.95 GBP, 1 NFTX = ฿919.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.87 |
![]() | 0.0006279 |
![]() | 0.02835 |
![]() | 64.15 |
![]() | 31.25 |
![]() | 0.102 |
![]() | 0.4772 |
![]() | 64.19 |
![]() | 10,075.88 |
![]() | 236.47 |
![]() | 416.76 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 117.4 |
![]() | 0.0006254 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.1392 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Predicción de precios de CRO y perspectivas antes de 2025
Explora el potencial de la moneda CRO a través de nuestra predicción de precios en profundidad para 2025.

¿Qué es RWA? ¿Cómo puede RWA desencadenar la próxima revolución financiera?
RWA es esencialmente la migración digital de derechos de activos, que transforma activos tangibles o intangibles del mundo real en tokens digitales en la cadena a través de la tecnología blockchain.

Gate Billetera BountyDrop: Participa en el Airdrop Infinity Ground y comparte $10,000 en tokens AIN
La Billetera Gate BountyDrop recopila información sobre los proyectos de Airdrop que son actualmente populares.

Gate Billetera BountyDrop: Únete al Airdrop de la Red XPIN y comparte hasta 300M $XP & eSIM
Gate Billetera BountyDrop reúne información sobre proyectos de Airdrop actualmente populares.

Predicción del precio de Voyager Token (VGX) para 2025: ¿rebote o invierno cripto prolongado?
¿Puede VGX hacer un regreso? Varios puntos de datos revelan un futuro lleno de divergencia.

Predicción de Precio del Bombie Token (BOMB) 2025: ¿Puede la Estrella en Ascenso de GameFi Encender el Mercado?
El popular juego Play-to-Earn Bombie se ha convertido en uno de los proyectos más notables en el espacio GameFi para 2025.