NFTX Thị trường hôm nay
NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,600.67. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng INR là ₹56,164,085,280.69. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng INR là ₹41,695.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹933.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang INR là ₹1,600.67 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/INR trong ngày qua.
Giao dịch NFTX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is $ and --, and NFTX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NFTX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NFTX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTX | 1,600.67INR |
2NFTX | 3,201.34INR |
3NFTX | 4,802.01INR |
4NFTX | 6,402.68INR |
5NFTX | 8,003.36INR |
6NFTX | 9,604.03INR |
7NFTX | 11,204.7INR |
8NFTX | 12,805.37INR |
9NFTX | 14,406.05INR |
10NFTX | 16,006.72INR |
100NFTX | 160,067.23INR |
500NFTX | 800,336.19INR |
1,000NFTX | 1,600,672.38INR |
5,000NFTX | 8,003,361.92INR |
10,000NFTX | 16,006,723.84INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NFTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0006247NFTX |
2INR | 0.001249NFTX |
3INR | 0.001874NFTX |
4INR | 0.002498NFTX |
5INR | 0.003123NFTX |
6INR | 0.003748NFTX |
7INR | 0.004373NFTX |
8INR | 0.004997NFTX |
9INR | 0.005622NFTX |
10INR | 0.006247NFTX |
1,000,000INR | 624.73NFTX |
5,000,000INR | 3,123.68NFTX |
10,000,000INR | 6,247.37NFTX |
50,000,000INR | 31,236.87NFTX |
100,000,000INR | 62,473.74NFTX |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang INR và INR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTX phổ biến
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | $19.16USD |
![]() | €17.17EUR |
![]() | ₹1,600.67INR |
![]() | Rp290,652.14IDR |
![]() | $25.99CAD |
![]() | £14.39GBP |
![]() | ฿631.95THB |
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | ₽1,770.55RUB |
![]() | R$104.22BRL |
![]() | د.إ70.37AED |
![]() | ₺653.98TRY |
![]() | ¥135.14CNY |
![]() | ¥2,759.07JPY |
![]() | $149.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $19.16 USD, 1 NFTX = €17.17 EUR, 1 NFTX = ₹1,600.67 INR, 1 NFTX = Rp290,652.14 IDR, 1 NFTX = $25.99 CAD, 1 NFTX = £14.39 GBP, 1 NFTX = ฿631.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3448 |
![]() | 0.00005084 |
![]() | 0.001574 |
![]() | 1.9 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007562 |
![]() | 0.03338 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,417.2 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 27.02 |
![]() | 18.37 |
![]() | 7.73 |
![]() | 0.0000508 |
![]() | 0.139 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Gate Ra Mắt Phần xStocks: Cách Các Cổ Phiếu Được Token Hóa Đang Định Hình Lại Đầu Tư Không Biên Giới
Phần Gates xStocks không chỉ là một sản phẩm mới, mà còn là một giao diện hệ thống cho các thị trường vốn toàn cầu.

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Giới thiệu về Lợi suất cao, Airdrop và Các cuộc thi mời
Gate xây dựng một con đường tăng trưởng tài sản khác biệt cho người dùng VIP thông qua phần thưởng theo cấp bậc, Airdrop độc quyền và các cuộc thi mời.

Ví tiền Gate: Một trải nghiệm mới để quản lý thế giới Web3 tại một nơi.
Ví tiền Gate cam kết cung cấp trải nghiệm ví Web3 tiện lợi, an toàn và đầy đủ tính năng nhất cho người dùng trên toàn thế giới.

Gate Alpha: Một nền tảng mua trực tiếp USDT, mở ra một kỷ nguyên mới của giao dịch tài sản on-chain.
Gate Alpha là một nền tảng mua sắm tài sản on-chain một cửa được ra mắt bởi Gate.

Gate ETH Earn: Kiếm lợi nhuận dễ dàng với ETH và bắt đầu hành trình gia tăng giá trị mã hóa của bạn.
Gate ETH Earn là một sản phẩm kiếm Ethereum được ra mắt bởi nền tảng Gate.

Gate xStocks Ra Mắt Trong Tháng Đầu Tiên: Cách Giao Dịch Cổ Phiếu Trên Chuỗi Đang Định Hình Lại Cảnh Quan Vốn Toàn Cầu
xStocks không chỉ đơn giản là cổ phiếu trên chuỗi, mà là một kỹ thuật tài chính hệ thống dựa trên khung pháp lý.