NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Hong Kong Dollar (HKD)

NIM/HKD: 1 NIM ≈ $0.006824 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.006824. Với nguồn cung lưu hành là 13,161,634,777.83 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng HKD là $699,834,525. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng HKD đã giảm $-0.0001585, biểu thị mức giảm -2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng HKD là $0.04926, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003895.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang HKD

$0.006824-2.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang HKD là $0.006824 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008722
-2.46%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008722, with a 24-hour trading change of -2.46%, NIM/USDT Spot is $0.0008722 and -2.46%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi NIM sang HKD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIM
0HKD
2NIM
0.01HKD
3NIM
0.02HKD
4NIM
0.02HKD
5NIM
0.03HKD
6NIM
0.04HKD
7NIM
0.04HKD
8NIM
0.05HKD
9NIM
0.06HKD
10NIM
0.06HKD
100000NIM
682.44HKD
500000NIM
3,412.24HKD
1000000NIM
6,824.48HKD
5000000NIM
34,122.43HKD
10000000NIM
68,244.87HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1HKD
146.53NIM
2HKD
293.06NIM
3HKD
439.59NIM
4HKD
586.12NIM
5HKD
732.65NIM
6HKD
879.18NIM
7HKD
1,025.71NIM
8HKD
1,172.24NIM
9HKD
1,318.78NIM
10HKD
1,465.31NIM
100HKD
14,653.11NIM
500HKD
73,265.57NIM
1000HKD
146,531.15NIM
5000HKD
732,655.77NIM
10000HKD
1,465,311.54NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang HKD và HKD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.29 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0006115
logo ETHETH
0.02533
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
29.66
logo BNBBNB
0.09903
logo SOLSOL
0.4416
logo USDCUSDC
64.21
logo DOGEDOGE
361.51
logo TRXTRX
238.17
logo STETHSTETH
0.02531
logo ADAADA
101.23
logo SMARTSMART
27,291.53
logo HYPEHYPE
1.54
logo WBTCWBTC
0.0006117
logo SUISUI
21.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.