NOOTChuyển đổi NOOT (NOOT) sang Indian Rupee (INR)

NOOT/INR: 1 NOOT ≈ ₹0.02027 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02027. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng INR là ₹1,693,884,021.47. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.003498, biểu thị mức giảm -14.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng INR là ₹0.436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang INR

0.02027-14.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang INR là ₹0.02027 INR, với tỷ lệ thay đổi là -14.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.0002426
-14.81%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0002426, with a 24-hour trading change of -14.81%, NOOT/USDT Spot is $0.0002426 and -14.81%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NOOT sang INR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOOT
0.02INR
2NOOT
0.04INR
3NOOT
0.06INR
4NOOT
0.08INR
5NOOT
0.1INR
6NOOT
0.12INR
7NOOT
0.14INR
8NOOT
0.16INR
9NOOT
0.18INR
10NOOT
0.2INR
10000NOOT
202.75INR
50000NOOT
1,013.78INR
100000NOOT
2,027.57INR
500000NOOT
10,137.87INR
1000000NOOT
20,275.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOOT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1INR
49.32NOOT
2INR
98.64NOOT
3INR
147.96NOOT
4INR
197.28NOOT
5INR
246.6NOOT
6INR
295.92NOOT
7INR
345.24NOOT
8INR
394.56NOOT
9INR
443.88NOOT
10INR
493.2NOOT
100INR
4,932NOOT
500INR
24,660.01NOOT
1000INR
49,320.02NOOT
5000INR
246,600.11NOOT
10000INR
493,200.23NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang INR và INR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.02 INR, 1 NOOT = Rp3.68 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2712
logo BTCBTC
0.00006306
logo ETHETH
0.003309
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009963
logo SOLSOL
0.04017
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.22
logo ADAADA
8.64
logo TRXTRX
24.25
logo STETHSTETH
0.003312
logo SMARTSMART
4,202.93
logo WBTCWBTC
0.00006303
logo SUISUI
1.71
logo LINKLINK
0.4087

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NOOT của bạn

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NOOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.