Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01661. Với nguồn cung lưu hành là 102,456,956,891.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng CNY là ¥12,003,413,350.38. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002654, biểu thị mức giảm -13.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng CNY là ¥0.2077, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang CNY là ¥0.01661 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -13.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002362 | -12.8% | |
![]() Giao ngay | $0.002367 | -13.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002361 | -13.1% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002362, with a 24-hour trading change of -12.8%, NOT/USDT Spot is $0.002362 and -12.8%, and NOT/USDT Perpetual is $0.002361 and -13.1%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NOT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0.01CNY |
2NOT | 0.03CNY |
3NOT | 0.04CNY |
4NOT | 0.06CNY |
5NOT | 0.08CNY |
6NOT | 0.09CNY |
7NOT | 0.11CNY |
8NOT | 0.13CNY |
9NOT | 0.14CNY |
10NOT | 0.16CNY |
10000NOT | 164.9CNY |
50000NOT | 824.51CNY |
100000NOT | 1,649.03CNY |
500000NOT | 8,245.19CNY |
1000000NOT | 16,490.38CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 60.64NOT |
2CNY | 121.28NOT |
3CNY | 181.92NOT |
4CNY | 242.56NOT |
5CNY | 303.2NOT |
6CNY | 363.84NOT |
7CNY | 424.48NOT |
8CNY | 485.13NOT |
9CNY | 545.77NOT |
10CNY | 606.41NOT |
100CNY | 6,064.14NOT |
500CNY | 30,320.7NOT |
1000CNY | 60,641.41NOT |
5000CNY | 303,207.05NOT |
10000CNY | 606,414.1NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang CNY và CNY sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp35.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.2 INR, 1 NOT = Rp35.72 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.61 |
![]() | 0.0006772 |
![]() | 0.02756 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.29 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4422 |
![]() | 70.9 |
![]() | 354.62 |
![]() | 262.9 |
![]() | 100.43 |
![]() | 0.02757 |
![]() | 0.0006792 |
![]() | 2.1 |
![]() | 21.1 |
![]() | 4.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

TON 链 Meme 币 NOT 代币价格走势解析
NOT 是 TON 生态中首个现象级 GameFi 项目。

2025年Not代币价格:市场分析与投资策略
探索Not代币在2025年的价格爆炸式增长、领先市场的表现以及内部投资策略。

Notcoin和NOT币:2025年价格、预测和交易的终极指南
在加密货币的快节奏世界中,Notcoin已经成为一个突出的项目,将游戏与区块链技术融合在一起。

导航NotCoin稳定性:预防价格调整的策略
如何预测Notcoin价格走势

探索Notcoin价格:投资者需要了解的内容
活跃的社区支持Notcoin,使其未来充满希望

了解Notcoin:为什么明智的投资者现在抄底
购买低点策略可能会带来高投资回报