One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥163.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng JPY là ¥424,243,693.48. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng JPY đã tăng ¥0.2125, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng JPY là ¥549,480.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00000008307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang JPY là ¥163.67 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.12 | -1.26% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.12, with a 24-hour trading change of -1.26%, ONS/USDT Spot is $1.12 and -1.26%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ONS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 163.67JPY |
2ONS | 327.34JPY |
3ONS | 491.01JPY |
4ONS | 654.68JPY |
5ONS | 818.36JPY |
6ONS | 982.03JPY |
7ONS | 1,145.7JPY |
8ONS | 1,309.37JPY |
9ONS | 1,473.05JPY |
10ONS | 1,636.72JPY |
100ONS | 16,367.23JPY |
500ONS | 81,836.16JPY |
1000ONS | 163,672.33JPY |
5000ONS | 818,361.66JPY |
10000ONS | 1,636,723.32JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006109ONS |
2JPY | 0.01221ONS |
3JPY | 0.01832ONS |
4JPY | 0.02443ONS |
5JPY | 0.03054ONS |
6JPY | 0.03665ONS |
7JPY | 0.04276ONS |
8JPY | 0.04887ONS |
9JPY | 0.05498ONS |
10JPY | 0.06109ONS |
100000JPY | 610.97ONS |
500000JPY | 3,054.88ONS |
1000000JPY | 6,109.76ONS |
5000000JPY | 30,548.84ONS |
10000000JPY | 61,097.68ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang JPY và JPY sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹94.95INR |
![]() | Rp17,241.92IDR |
![]() | $1.54CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.49THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽105.03RUB |
![]() | R$6.18BRL |
![]() | د.إ4.17AED |
![]() | ₺38.79TRY |
![]() | ¥8.02CNY |
![]() | ¥163.67JPY |
![]() | $8.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.14 USD, 1 ONS = €1.02 EUR, 1 ONS = ₹94.95 INR, 1 ONS = Rp17,241.92 IDR, 1 ONS = $1.54 CAD, 1 ONS = £0.85 GBP, 1 ONS = ฿37.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1881 |
![]() | 0.00003317 |
![]() | 0.001392 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 0.02334 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.35 |
![]() | 12.53 |
![]() | 5.25 |
![]() | 0.001393 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.1018 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2579 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

什麼是 Tronscan:2025 年 TRON 用戶完整指南
探索 Tronscan,這款爲 TRON 量身打造的終極區塊鏈瀏覽器。

Tronscan:波場區塊鏈的透明瀏覽器
Tronscan 的核心功能是提供波場區塊鏈上所有交易的透明和可訪問性

探索如何用Tronscan探索TRON區塊鏈
在加密貨幣與區塊鏈技術迅猛發展的時代,Tronscan 作爲TRON網路的官方區塊鏈瀏覽器

Token of Love香港音樂節正式成為Consensus大會官方特別活動,Gate.io冠名呈現
2025年2月19日,Gate.io將冠名呈現Token of Love香港音樂節,期間恰逢全球領先的加密與區塊鏈技術盛會Consensus大會在香港舉辦,Token of Love香港音樂節被指定為Consensus大會官方特別活動。

育碧在 Oasys Network 上以“Champions Tactics: Grimoria Chronicles”進入 NFT 競技場
育碧將推出《船長激光鷹》,又一款吸引人的Web3遊戲

Gate.io與AWS於新加坡舉辦Gateway to Championships活動,攜手國際米蘭開闢區塊鏈跨界新起點
9月18日,一場意義非凡的「Gateway to Championship」盛會於新加坡著名的萊佛士酒店舉辦,象徵區塊鏈和足球領域中一個共同的里程碑