One Thị trường hôm nay
One đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0007494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của One tính bằng CAD là $9,605,174.92. Trong 24h qua, giá của One tính bằng CAD đã tăng $0.000007576, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One tính bằng CAD là $0.03906, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005436.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang CAD là $0.0007494 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01439 | 4.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01423 | 3.91% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01439, with a 24-hour trading change of 4.87%, ONE/USDT Spot is $0.01439 and 4.87%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01423 and 3.91%.
Bảng chuyển đổi One sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ONE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0CAD |
2ONE | 0CAD |
3ONE | 0CAD |
4ONE | 0CAD |
5ONE | 0CAD |
6ONE | 0CAD |
7ONE | 0CAD |
8ONE | 0CAD |
9ONE | 0CAD |
10ONE | 0CAD |
1000000ONE | 749.42CAD |
5000000ONE | 3,747.12CAD |
10000000ONE | 7,494.24CAD |
50000000ONE | 37,471.22CAD |
100000000ONE | 74,942.45CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,334.35ONE |
2CAD | 2,668.71ONE |
3CAD | 4,003.07ONE |
4CAD | 5,337.42ONE |
5CAD | 6,671.78ONE |
6CAD | 8,006.14ONE |
7CAD | 9,340.49ONE |
8CAD | 10,674.85ONE |
9CAD | 12,009.21ONE |
10CAD | 13,343.57ONE |
100CAD | 133,435.71ONE |
500CAD | 667,178.55ONE |
1000CAD | 1,334,357.11ONE |
5000CAD | 6,671,785.58ONE |
10000CAD | 13,343,571.16ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang CAD và CAD sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ONE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.05 INR, 1 ONE = Rp8.31 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.99 |
![]() | 0.003482 |
![]() | 0.1504 |
![]() | 368.51 |
![]() | 152.89 |
![]() | 0.5689 |
![]() | 2.15 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,602.84 |
![]() | 489.92 |
![]() | 1,383.77 |
![]() | 0.1513 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 96.09 |
![]() | 23.69 |
![]() | 16.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

Relación Largo-Corto, interpretando la batalla entre toros y osos en el mercado de criptomonedas
La Relación Largo-Corto es un importante indicador analítico en el mercado de criptomonedas, utilizado para medir las expectativas generales de los inversores sobre las tendencias del mercado.

Cómo comprar la moneda XYRO: Una guía completa para 2025
Descubre cómo comprar la moneda XYRO en 2025 con nuestra guía completa.

Las 5 mejores aplicaciones de billetera Web3 para DeFi y NFT en 2025
Descubre las mejores aplicaciones de billetera Web3 de 2025, que ofrecen una seguridad avanzada

Moneda Popcat: Precio, Cómo Comprar y Potencial de Inversión en 2025
Descubre Popcat Coin, el token meme que está arrasando en Solana.

Explorando las razones e impactos del crash del mercado de criptomonedas
A pesar de que el mercado experimenta fluctuaciones drásticas, el potencial a largo plazo de las criptomonedas sigue siendo favorecido por muchos expertos

¿Qué es MIRAI? Un experimento pionero en la revolución de la identidad digital de Web3
Con la inclusión en Gate y otros intercambios principales, el proyecto MIRAI ha entrado en una etapa crucial de desarrollo a gran escala.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Obol (OBOL) là gì?

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking
