Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.87. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng JPY là ¥141,433,623,902.58. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.539, biểu thị mức giảm -9.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng JPY là ¥99.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang JPY là ¥4.87 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -9.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03372 | -9.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03376 | -10.59% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.03372, with a 24-hour trading change of -9.15%, OL/USDT Spot is $0.03372 and -9.15%, and OL/USDT Perpetual is $0.03376 and -10.59%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 5.01JPY |
2OL | 10.03JPY |
3OL | 15.05JPY |
4OL | 20.07JPY |
5OL | 25.09JPY |
6OL | 30.11JPY |
7OL | 35.13JPY |
8OL | 40.15JPY |
9OL | 45.17JPY |
10OL | 50.19JPY |
100OL | 501.98JPY |
500OL | 2,509.94JPY |
1000OL | 5,019.89JPY |
5000OL | 25,099.49JPY |
10000OL | 50,198.99JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1992OL |
2JPY | 0.3984OL |
3JPY | 0.5976OL |
4JPY | 0.7968OL |
5JPY | 0.996OL |
6JPY | 1.19OL |
7JPY | 1.39OL |
8JPY | 1.59OL |
9JPY | 1.79OL |
10JPY | 1.99OL |
1000JPY | 199.2OL |
5000JPY | 996.03OL |
10000JPY | 1,992.07OL |
50000JPY | 9,960.35OL |
100000JPY | 19,920.71OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang JPY và JPY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.83INR |
![]() | Rp513.8IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽3.13RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.88JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.03 USD, 1 OL = €0.03 EUR, 1 OL = ₹2.83 INR, 1 OL = Rp513.8 IDR, 1 OL = $0.05 CAD, 1 OL = £0.03 GBP, 1 OL = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1936 |
![]() | 0.00003238 |
![]() | 0.00126 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005248 |
![]() | 0.02199 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.57 |
![]() | 12.68 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 5.11 |
![]() | 1,618.8 |
![]() | 0.08109 |
![]() | 0.00003242 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

什么是ORCA(ORCA)?了解使用CLMM机制的Solana上的去中心化交易所(2025)
随着流动性涌入Solana生态系统,Orca去中心化交易所已成为资本高效兑换的典范。

2025 年加密货币 Top 3 价格预测:比特币、以太坊、Solana 能否引爆牛市?
加密市场在 2025 年迎来爆发式增长,比特币屡创新高。

Zebec Network 2025:基于 Solana 的实时加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上变革性的实时加密支付协议。

Solscan 是什么?一文掌握 Solana 区块链浏览器的核心用法
Solscan 是 Solana 生态中类的免费开源区块链数据浏览器。

Solana 联合创始人个人数据泄露,坏人索要 40 BTC 赎金
当消息传出Solana的一位联合创始人的个人数据被泄露时,整个加密世界震惊了。

2025年 Gold 是好的投资吗?优缺点及策略
探索为什么2025年可能是投资者的黄金年。