Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) Thị trường hôm nay
Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2191. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 GAMES, tổng vốn hóa thị trường của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) tính bằng BRL là R$25,032,405.61. Trong 24h qua, giá của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) tính bằng BRL đã tăng R$0.002876, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) tính bằng BRL là R$10.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.137.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMES sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMES sang BRL là R$0.2191 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAMES/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMES/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0403 | 1.89% |
The real-time trading price of GAMES/USDT Spot is $0.0403, with a 24-hour trading change of 1.89%, GAMES/USDT Spot is $0.0403 and 1.89%, and GAMES/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GAMES sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMES | 0.21BRL |
2GAMES | 0.43BRL |
3GAMES | 0.65BRL |
4GAMES | 0.87BRL |
5GAMES | 1.09BRL |
6GAMES | 1.31BRL |
7GAMES | 1.53BRL |
8GAMES | 1.75BRL |
9GAMES | 1.97BRL |
10GAMES | 2.18BRL |
1000GAMES | 218.98BRL |
5000GAMES | 1,094.93BRL |
10000GAMES | 2,189.86BRL |
50000GAMES | 10,949.31BRL |
100000GAMES | 21,898.62BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GAMES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 4.56GAMES |
2BRL | 9.13GAMES |
3BRL | 13.69GAMES |
4BRL | 18.26GAMES |
5BRL | 22.83GAMES |
6BRL | 27.39GAMES |
7BRL | 31.96GAMES |
8BRL | 36.53GAMES |
9BRL | 41.09GAMES |
10BRL | 45.66GAMES |
100BRL | 456.64GAMES |
500BRL | 2,283.24GAMES |
1000BRL | 4,566.49GAMES |
5000BRL | 22,832.48GAMES |
10000BRL | 45,664.97GAMES |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMES sang BRL và BRL sang GAMES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAMES sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GAMES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) phổ biến
Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) | 1 GAMES |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.36INR |
![]() | Rp610.73IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) | 1 GAMES |
---|---|
![]() | ₽3.72RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.37TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.8JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMES = $0.04 USD, 1 GAMES = €0.04 EUR, 1 GAMES = ₹3.36 INR, 1 GAMES = Rp610.73 IDR, 1 GAMES = $0.05 CAD, 1 GAMES = £0.03 GBP, 1 GAMES = ฿1.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.5 |
![]() | 0.0008549 |
![]() | 0.03474 |
![]() | 91.9 |
![]() | 40.8 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 0.5386 |
![]() | 91.96 |
![]() | 419.57 |
![]() | 123.42 |
![]() | 334.23 |
![]() | 0.03474 |
![]() | 0.0008561 |
![]() | 25.92 |
![]() | 2.68 |
![]() | 5.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) của bạn
Nhập số lượng GAMES của bạn
Nhập số lượng GAMES của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) (GAMES)

Tokyo Games Token(TGT):Web3 與 3A 遊戲融合
TGT 能否在 3A 遊戲賽道中脫穎而出,值得行業持續關注。

Gun代幣2025:Gunzilla Games如何革新區塊鏈遊戲
探索Gunzilla的Gun代幣在2025年的表現及其在通過《Off The Grid》和GUNZ革新區塊鏈遊戲中的作用。

Gunzilla Games (GUN)如何通過 GUNZ 區塊鏈和“Off The Grid”革新遊戲行業
本文將深入探討 GUN 代幣的背景、功能及其在 AAA 級遊戲中的突破性應用。

GUN代幣:2025年AAA級遊戲Gunzilla Games的區塊鏈革新
文章闡述了GUNZ推出的區塊鏈技術如何為玩家創造真實資產所有權,重塑遊戲體驗。

什麼是 Gala Games (GALA)?瞭解“Steam Web3 ”平臺
區塊鏈遊戲產業正在迅速發展,Gala Games(GALA)等平臺已成為去中心化遊戲生態系統的先驅。

GAMESTOP:社區身份驅動的共識模因幣
GAMESTOP不僅僅是一個模因幣,它是加密社區模式的創新。
Tìm hiểu thêm về Ordz Games(GAME·OF·BITCOIN) (GAMES)

MXS Games (XSEED) là gì?

DarkShield Games Studio(DKS)là gì?

$BG Token: Memecoin lấy cảm hứng từ Beast Games

2024 Web3 Games: Người vắng mặt trong thị trường Bull?

Elixir Games: Nền tảng trò chơi Web3 được hỗ trợ bởi Solana & Square Enix
