Origin Dollar Thị trường hôm nay
Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OUSD chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,600.47. Với nguồn cung lưu hành là 7,569,035.88 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của OUSD tính bằng VND là ₫4,582,340,127,182,391.16. Trong 24h qua, giá của OUSD tính bằng VND đã giảm ₫-4.91, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSD tính bằng VND là ₫183,587.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,581.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/VND trong ngày qua.
Giao dịch Origin Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OUSD/-- Spot is $ and 0%, and OUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OUSD sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSD | 24,600.47VND |
2OUSD | 49,200.94VND |
3OUSD | 73,801.41VND |
4OUSD | 98,401.89VND |
5OUSD | 123,002.36VND |
6OUSD | 147,602.83VND |
7OUSD | 172,203.3VND |
8OUSD | 196,803.78VND |
9OUSD | 221,404.25VND |
10OUSD | 246,004.72VND |
100OUSD | 2,460,047.27VND |
500OUSD | 12,300,236.39VND |
1000OUSD | 24,600,472.79VND |
5000OUSD | 123,002,363.96VND |
10000OUSD | 246,004,727.93VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004064OUSD |
2VND | 0.00008129OUSD |
3VND | 0.0001219OUSD |
4VND | 0.0001625OUSD |
5VND | 0.0002032OUSD |
6VND | 0.0002438OUSD |
7VND | 0.0002845OUSD |
8VND | 0.0003251OUSD |
9VND | 0.0003658OUSD |
10VND | 0.0004064OUSD |
10000000VND | 406.49OUSD |
50000000VND | 2,032.48OUSD |
100000000VND | 4,064.96OUSD |
500000000VND | 20,324.81OUSD |
1000000000VND | 40,649.62OUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang VND và VND sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,164.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.95JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.9 EUR, 1 OUSD = ₹83.51 INR, 1 OUSD = Rp15,164.15 IDR, 1 OUSD = $1.36 CAD, 1 OUSD = £0.75 GBP, 1 OUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001025 |
![]() | 0.0000001919 |
![]() | 0.000007748 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00929 |
![]() | 0.00003029 |
![]() | 0.0001241 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09931 |
![]() | 0.07532 |
![]() | 0.02898 |
![]() | 0.000007739 |
![]() | 0.0000001925 |
![]() | 0.005917 |
![]() | 0.000634 |
![]() | 0.001396 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Origin Dollar của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Origin Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Origin Dollar (OUSD)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة
هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025
استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025
اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق
استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3
اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.