ParaSwapChuyển đổi ParaSwap (PSP) sang Indian Rupee (INR)

PSP/INR: 1 PSP ≈ ₹1.62 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ParaSwap Thị trường hôm nay

ParaSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PSP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.62. Với nguồn cung lưu hành là 1,549,604,977.2 PSP, tổng vốn hóa thị trường của PSP tính bằng INR là ₹210,247,653,844.25. Trong 24h qua, giá của PSP tính bằng INR đã giảm ₹-0.02254, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSP tính bằng INR là ₹175.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang INR

1.62-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang INR là ₹1.62 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/INR trong ngày qua.

Giao dịch ParaSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParaSwapPSP/USDT
Giao ngay
$0.01944
-1.31%

The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.01944, with a 24-hour trading change of -1.31%, PSP/USDT Spot is $0.01944 and -1.31%, and PSP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PSP sang INR

logo ParaSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PSP
1.62INR
2PSP
3.24INR
3PSP
4.87INR
4PSP
6.49INR
5PSP
8.12INR
6PSP
9.74INR
7PSP
11.36INR
8PSP
12.99INR
9PSP
14.61INR
10PSP
16.24INR
100PSP
162.4INR
500PSP
812.03INR
1000PSP
1,624.06INR
5000PSP
8,120.32INR
10000PSP
16,240.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang PSP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ParaSwap
1INR
0.6157PSP
2INR
1.23PSP
3INR
1.84PSP
4INR
2.46PSP
5INR
3.07PSP
6INR
3.69PSP
7INR
4.31PSP
8INR
4.92PSP
9INR
5.54PSP
10INR
6.15PSP
1000INR
615.73PSP
5000INR
3,078.69PSP
10000INR
6,157.39PSP
50000INR
30,786.95PSP
100000INR
61,573.91PSP

Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang INR và INR sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PSP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.02 USD, 1 PSP = €0.02 EUR, 1 PSP = ₹1.62 INR, 1 PSP = Rp294.9 IDR, 1 PSP = $0.03 CAD, 1 PSP = £0.01 GBP, 1 PSP = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.274
logo BTCBTC
0.00005758
logo ETHETH
0.002323
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.009116
logo SOLSOL
0.03481
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.63
logo ADAADA
7.7
logo TRXTRX
21.64
logo STETHSTETH
0.002324
logo WBTCWBTC
0.00005762
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3675
logo AVAXAVAX
0.2502

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ParaSwap của bạn

01

Nhập số lượng PSP của bạn

Nhập số lượng PSP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ParaSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ParaSwap (PSP)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về ParaSwap (PSP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.