Parex Ecosystem Thị trường hôm nay
Parex Ecosystem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫610.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng VND là ₫206,203,540,371,439.82. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng VND đã tăng ₫27.78, biểu thị mức tăng +4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng VND là ₫48,726.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫542.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang VND là ₫610.31 VND, với tỷ lệ thay đổi là +4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Parex Ecosystem
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02481 | 4.24% |
The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.02481, with a 24-hour trading change of 4.24%, PRX/USDT Spot is $0.02481 and 4.24%, and PRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PRX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRX | 610.31VND |
2PRX | 1,220.63VND |
3PRX | 1,830.94VND |
4PRX | 2,441.26VND |
5PRX | 3,051.58VND |
6PRX | 3,661.89VND |
7PRX | 4,272.21VND |
8PRX | 4,882.53VND |
9PRX | 5,492.84VND |
10PRX | 6,103.16VND |
100PRX | 61,031.63VND |
500PRX | 305,158.16VND |
1000PRX | 610,316.32VND |
5000PRX | 3,051,581.6VND |
10000PRX | 6,103,163.21VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.001638PRX |
2VND | 0.003276PRX |
3VND | 0.004915PRX |
4VND | 0.006553PRX |
5VND | 0.008192PRX |
6VND | 0.00983PRX |
7VND | 0.01146PRX |
8VND | 0.0131PRX |
9VND | 0.01474PRX |
10VND | 0.01638PRX |
100000VND | 163.84PRX |
500000VND | 819.24PRX |
1000000VND | 1,638.49PRX |
5000000VND | 8,192.47PRX |
10000000VND | 16,384.94PRX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang VND và VND sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp376.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.57JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.02 EUR, 1 PRX = ₹2.07 INR, 1 PRX = Rp376.21 IDR, 1 PRX = $0.03 CAD, 1 PRX = £0.02 GBP, 1 PRX = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001052 |
![]() | 0.0000001922 |
![]() | 0.000007703 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009005 |
![]() | 0.00003032 |
![]() | 0.0001295 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.07469 |
![]() | 0.02908 |
![]() | 0.000007728 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.0005492 |
![]() | 0.006309 |
![]() | 0.001421 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parex Ecosystem
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

什麼是 Pip 計算器?Pip 計算器在 BTC 交易中的應用
Pip 計算器是幫助交易者精確量化每個 Pip 對應貨幣價值的專業工具。

如何在 OpenSea 上售賣 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的運作機制和最新功能。

Gunz:加密貨幣領域的跨鏈新星
Gunz的技術架構基於先進的區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用。

什麼是 BCOIN?Bomb Crypto 遊戲生態的核心代幣解析
Bomb Crypto 是 BNB Chain 上日活排名前三的明星鏈遊。

XRP價格預測500美元:2025年市場分析與長期展望
探索XRP在2025年達到500美元的潛力。

FBTC 2025年價格:市場分析與交易策略
探索FBTC在2025年的潛力、其獨特的市場地位和交易策略。