Playbux Thị trường hôm nay
Playbux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Playbux chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.004204. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,690,000 PBUX, tổng vốn hóa thị trường của Playbux tính bằng GBP là £81,110.46. Trong 24h qua, giá của Playbux tính bằng GBP đã tăng £0.0004548, biểu thị mức tăng +12.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Playbux tính bằng GBP là £0.7242, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBUX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBUX sang GBP là £0.004204 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +12.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBUX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBUX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Playbux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00559 | 11.71% |
The real-time trading price of PBUX/USDT Spot is $0.00559, with a 24-hour trading change of 11.71%, PBUX/USDT Spot is $0.00559 and 11.71%, and PBUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Playbux sang British Pound
Bảng chuyển đổi PBUX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBUX | 0GBP |
2PBUX | 0GBP |
3PBUX | 0.01GBP |
4PBUX | 0.01GBP |
5PBUX | 0.02GBP |
6PBUX | 0.02GBP |
7PBUX | 0.02GBP |
8PBUX | 0.03GBP |
9PBUX | 0.03GBP |
10PBUX | 0.04GBP |
100000PBUX | 420.4GBP |
500000PBUX | 2,102.04GBP |
1000000PBUX | 4,204.09GBP |
5000000PBUX | 21,020.49GBP |
10000000PBUX | 42,040.98GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PBUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 237.86PBUX |
2GBP | 475.72PBUX |
3GBP | 713.58PBUX |
4GBP | 951.45PBUX |
5GBP | 1,189.31PBUX |
6GBP | 1,427.17PBUX |
7GBP | 1,665.04PBUX |
8GBP | 1,902.9PBUX |
9GBP | 2,140.76PBUX |
10GBP | 2,378.63PBUX |
100GBP | 23,786.31PBUX |
500GBP | 118,931.57PBUX |
1000GBP | 237,863.15PBUX |
5000GBP | 1,189,315.75PBUX |
10000GBP | 2,378,631.51PBUX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBUX sang GBP và GBP sang PBUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PBUX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PBUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Playbux phổ biến
Playbux | 1 PBUX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp84.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Playbux | 1 PBUX |
---|---|
![]() | ₽0.52RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.81JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBUX = $0.01 USD, 1 PBUX = €0.01 EUR, 1 PBUX = ₹0.47 INR, 1 PBUX = Rp84.92 IDR, 1 PBUX = $0.01 CAD, 1 PBUX = £0 GBP, 1 PBUX = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.08 |
![]() | 0.006422 |
![]() | 0.277 |
![]() | 665.66 |
![]() | 277.98 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.88 |
![]() | 665.84 |
![]() | 2,948.27 |
![]() | 835.56 |
![]() | 2,562.65 |
![]() | 0.2771 |
![]() | 0.006428 |
![]() | 167.99 |
![]() | 40.61 |
![]() | 27.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Playbux của bạn
Nhập số lượng PBUX của bạn
Nhập số lượng PBUX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Playbux hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Playbux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Playbux sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Playbux
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Playbux sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Playbux sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Playbux sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Playbux sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Playbux (PBUX)

Pemulihan Harga XRP: Analisis Pasar 2025 dan Strategi Investasi
Jelajahi pemulihan harga XRP pada tahun 2025, menganalisis adopsi institusional

Analisis Harga Token Render: Prospek Pasar 2025 untuk Komputasi Awan GPU
Jelajahi masa depan komputasi awan GPU dan potensi Token Render pada tahun 2025.

Analisis Harga MOG Coin dan Tren Pasar pada 2025
Jelajahi lonjakan harga koin MOG pada tahun 2025, dominasi pasar, dan integrasi Web3.

Harga Kishu Inu di 2025: Analisis Pasar dan Panduan Pembelian
Jelajahi potensi Kishu Inu pada tahun 2025, pelajari cara membeli token

Seberapa Tinggi Dogecoin Bisa Mencapai pada Tahun 2025: Analisis Harga dan Trend Pasar
Jelajahi potensi Dogecoin pada tahun 2025: prediksi harga

Prediksi Harga dan Tren Spell Token untuk Tahun 2025
Jelajahi potensi lonjakan Token Spell pada tahun 2025 dan dampaknya pada Web3.