PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Indian Rupee (INR)

PUFFER/INR: 1 PUFFER ≈ ₹21.67 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹21.67. Với nguồn cung lưu hành là 397,765,714.89 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng INR là ₹720,408,127,655.44. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng INR đã giảm ₹-2.85, biểu thị mức giảm -11.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng INR là ₹84.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang INR

21.67-11.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang INR là ₹21.67 INR, với tỷ lệ thay đổi là -11.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2575
-27.69%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2575
-15.96%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2575, with a 24-hour trading change of -27.69%, PUFFER/USDT Spot is $0.2575 and -27.69%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2575 and -15.96%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PUFFER sang INR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUFFER
20.81INR
2PUFFER
41.63INR
3PUFFER
62.45INR
4PUFFER
83.27INR
5PUFFER
104.09INR
6PUFFER
124.91INR
7PUFFER
145.73INR
8PUFFER
166.55INR
9PUFFER
187.36INR
10PUFFER
208.18INR
100PUFFER
2,081.87INR
500PUFFER
10,409.38INR
1000PUFFER
20,818.76INR
5000PUFFER
104,093.83INR
10000PUFFER
208,187.66INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUFFER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1INR
0.04803PUFFER
2INR
0.09606PUFFER
3INR
0.1441PUFFER
4INR
0.1921PUFFER
5INR
0.2401PUFFER
6INR
0.2882PUFFER
7INR
0.3362PUFFER
8INR
0.3842PUFFER
9INR
0.4323PUFFER
10INR
0.4803PUFFER
10000INR
480.33PUFFER
50000INR
2,401.67PUFFER
100000INR
4,803.35PUFFER
500000INR
24,016.79PUFFER
1000000INR
48,033.58PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang INR và INR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.26 USD, 1 PUFFER = €0.23 EUR, 1 PUFFER = ₹21.68 INR, 1 PUFFER = Rp3,936.55 IDR, 1 PUFFER = $0.35 CAD, 1 PUFFER = £0.19 GBP, 1 PUFFER = ฿8.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2768
logo BTCBTC
0.00005816
logo ETHETH
0.00242
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.38
logo BNBBNB
0.009178
logo SOLSOL
0.03476
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.54
logo ADAADA
7.5
logo TRXTRX
22.71
logo STETHSTETH
0.002439
logo SUISUI
1.51
logo WBTCWBTC
0.00005832
logo LINKLINK
0.3638
logo AVAXAVAX
0.2461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.