Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$77.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,577,542.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng TWD là NT$713,822,391,635.66. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng TWD đã tăng NT$4.64, biểu thị mức tăng +6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng TWD là NT$537.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$4.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang TWD là NT$77.45 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +6.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.42 | 6.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.42 | 5.69% |
The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.42, with a 24-hour trading change of 6.16%, RAY/USDT Spot is $2.42 and 6.16%, and RAY/USDT Perpetual is $2.42 and 5.69%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi RAY sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAY | 76.9TWD |
2RAY | 153.8TWD |
3RAY | 230.71TWD |
4RAY | 307.61TWD |
5RAY | 384.51TWD |
6RAY | 461.42TWD |
7RAY | 538.32TWD |
8RAY | 615.22TWD |
9RAY | 692.13TWD |
10RAY | 769.03TWD |
100RAY | 7,690.35TWD |
500RAY | 38,451.78TWD |
1000RAY | 76,903.57TWD |
5000RAY | 384,517.86TWD |
10000RAY | 769,035.73TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang RAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.013RAY |
2TWD | 0.026RAY |
3TWD | 0.039RAY |
4TWD | 0.05201RAY |
5TWD | 0.06501RAY |
6TWD | 0.07801RAY |
7TWD | 0.09102RAY |
8TWD | 0.104RAY |
9TWD | 0.117RAY |
10TWD | 0.13RAY |
10000TWD | 130.03RAY |
50000TWD | 650.16RAY |
100000TWD | 1,300.32RAY |
500000TWD | 6,501.64RAY |
1000000TWD | 13,003.29RAY |
Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang TWD và TWD sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | $2.41USD |
![]() | €2.16EUR |
![]() | ₹201.17INR |
![]() | Rp36,528.72IDR |
![]() | $3.27CAD |
![]() | £1.81GBP |
![]() | ฿79.42THB |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | ₽222.52RUB |
![]() | R$13.1BRL |
![]() | د.إ8.84AED |
![]() | ₺82.19TRY |
![]() | ¥16.98CNY |
![]() | ¥346.76JPY |
![]() | $18.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.41 USD, 1 RAY = €2.16 EUR, 1 RAY = ₹201.17 INR, 1 RAY = Rp36,528.72 IDR, 1 RAY = $3.27 CAD, 1 RAY = £1.81 GBP, 1 RAY = ฿79.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8497 |
![]() | 0.0001429 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.84 |
![]() | 0.02363 |
![]() | 0.09887 |
![]() | 15.66 |
![]() | 81.81 |
![]() | 54.63 |
![]() | 22.38 |
![]() | 0.005842 |
![]() | 0.000143 |
![]() | 0.3976 |
![]() | 11,186.83 |
![]() | 4.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Raydium của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

What is Raydium (RAY)? A-Z Overview of Top DEX Exchanges on Solana (Update 2025)
Raydium (RAY) is one of the leading decentralized exchanges (DEXs) on Solana, offering fast, low-cost transactions and deep liquidity for traders.

Grayscale XRP ETF Filing: Implications for Ripple and Crypto Market
Grayscale’s XRP ETF filing could boost institutional adoption, reshape Ripple’s legal situation, and impact XRP’s market growth.

What is Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)?
Explore Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_, a popular investment vehicle for Bitcoin exposure.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBHw7zDp2zDvCBBQkQgSGlzc2UgU2VuZXRsZXJpIEFtYSBEw7zFn8O8ayBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxOyBHcmF5c2NhbGUnxLFuIE1pbmkgU3BvdCBCaXRjb2luIEVURidsZXJpIMSwxZ9sZW0gR8O2cm1leWUgQmHFn2zEsXlvcjsgQTE2eiwgRGF5bGlnaHQnYSBZYXTEsXLEsW0gWWFwdMSxLCBBIFR1cnU
UG93ZWxsIF9TJ25pbiBnw7x2ZXJjaW4gYcOnxLFrbGFtYWxhcsSxLCBFeWzDvGwgYXnEsW5kYSBvbGFzxLEgYmlyIGZhaXogaW5kaXJpbWkgc2lueWFsaSB2ZXJkaSwgZ8O8w6dsw7wgQUJEIGhpc3NlbGVyaW5lIHlvbCBhw6d0xLEgYW5jYWsga3JpcHRvIHBpeWFzYWxhcsSxIGR1cmd1bi5fIEdyYXlzY2FsZSdpbiBtaW5pIHNwb3QgQml0Y29pbiBFVEYnc2kgacWfbGVtIGfDtnJtZXllIGJhxZ9sYWTEsQ==
Z2F0ZSBDaGFyaXR5J25pbiBCYXLEsW5hxJ/EsSBaaXlhcmV0aTogU29rYWsgSGF5dmFubGFyxLEgxLDDp2luIEZhcmvEsW5kYWzEsWsgdmUgRGVzdGVrIE9sdcWfdHVybWE=
NCBIYXppcmFuIDIwMjQndGUsIGdhdGUgQ2hhcml0eSwgS2FkxLFrw7Z5IEJlbGVkaXllc2kgSGF5dmFuIEJhcsSxbmHEn8SxJ25hIGJpciB6aXlhcmV0IGTDvHplbmxlZGku
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgR2VyaSDDh2VraWxtZSBZYcWfYWTEsSwgQWx0Y29pbmxlciBHZW5lbCBPbGFyYWsgRMO8xZ90w7w7IEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBGdXR1cmVzIEVURiBCYcWfdnVydXN1bnUgR2VyaSDDh2VrdGk7IFNvbGFuYSBEZVBJTiBQcm9qZXNpIFBsYW5ldFdhdGNoIE5ldHdvcmsnw7xuIFNhaGliaSB
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSBidWfDvG4ga8O2dMO8IGJpciBwZXJmb3JtYW5zIHNlcmdpbGVkaSwgQlRDIGdlcmkgw6dla2lsbWUgeWHFn2FkxLEgdmUgc2FodGUgcGFyYWxhciBnZW5lbCBvbGFyYWsgZMO8xZ90w7wuIEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBWYWRlbGkgxLDFn2xlbWxlciBFVEYgYmHFn3Z1cnVzdW51IGdlcmkgw6dla3RpLiBTb2xhbmEgRGVQSU4gcHJvamVzaSBQbGFuZXRXYXRjaCBhxJ/EsSduxLEgc2F0xLFuIGFsZMSxLg==
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Raydium (RAY) là gì?

Token MEME đang là nguồn năng lượng chính thức cho Ray Lewis

Phân Tích Giá Raydium (RAY): Sụt Giảm Gần Đây Trong Bối Cảnh Đồn Đoán Thị Trường
