Score Thị trường hôm nay
Score đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Score chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.002272. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 SCO, tổng vốn hóa thị trường của Score tính bằng TRY là ₺7,756,708.01. Trong 24h qua, giá của Score tính bằng TRY đã tăng ₺0.0000008405, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Score tính bằng TRY là ₺8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.0006765.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCO sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCO sang TRY là ₺0.002272 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCO/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCO/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Score
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SCO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SCO/-- Spot is $ and 0%, and SCO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Score sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi SCO sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCO | 0TRY |
2SCO | 0TRY |
3SCO | 0TRY |
4SCO | 0TRY |
5SCO | 0.01TRY |
6SCO | 0.01TRY |
7SCO | 0.01TRY |
8SCO | 0.01TRY |
9SCO | 0.02TRY |
10SCO | 0.02TRY |
100000SCO | 227.25TRY |
500000SCO | 1,136.26TRY |
1000000SCO | 2,272.53TRY |
5000000SCO | 11,362.67TRY |
10000000SCO | 22,725.35TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang SCO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 440.03SCO |
2TRY | 880.07SCO |
3TRY | 1,320.11SCO |
4TRY | 1,760.14SCO |
5TRY | 2,200.18SCO |
6TRY | 2,640.22SCO |
7TRY | 3,080.26SCO |
8TRY | 3,520.29SCO |
9TRY | 3,960.33SCO |
10TRY | 4,400.37SCO |
100TRY | 44,003.71SCO |
500TRY | 220,018.59SCO |
1000TRY | 440,037.18SCO |
5000TRY | 2,200,185.94SCO |
10000TRY | 4,400,371.89SCO |
Bảng chuyển đổi số tiền SCO sang TRY và TRY sang SCO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SCO sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang SCO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Score phổ biến
Score | 1 SCO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Score | 1 SCO |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCO = $0 USD, 1 SCO = €0 EUR, 1 SCO = ₹0.01 INR, 1 SCO = Rp1.01 IDR, 1 SCO = $0 CAD, 1 SCO = £0 GBP, 1 SCO = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6784 |
![]() | 0.0001393 |
![]() | 0.006072 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.13 |
![]() | 0.02268 |
![]() | 0.08693 |
![]() | 14.65 |
![]() | 64.87 |
![]() | 19.67 |
![]() | 55.09 |
![]() | 0.00613 |
![]() | 0.0001407 |
![]() | 3.81 |
![]() | 0.9418 |
![]() | 0.6473 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Score của bạn
Nhập số lượng SCO của bạn
Nhập số lượng SCO của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Score hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Score.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Score sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Score
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Score sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Score sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Score sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Score sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Score (SCO)

ROSSCOIN:ロス・ウルブリヒトに触発された分散型プライバシートークン
ROSSCOIN トークン:Ross Ulbrichtに触発され、マルチエージェントスワームアーキテクチャに基づいて、自由、分散化、プライバシー保護を追求し、革新的な金融システムを創造します。

MASCOトークン:DeFiセキュリティのためのAIフレームワークソリューション
AI駆動のDeFiセキュリティの新しいパラダイムとして、MASCOトークンは、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家向けに革新的なセキュリティソリューションを提供しています。

BugsCoin (BGSC) トークン: BGSC 経済モデルと仮想投資プラットフォームの報酬メカニズム
BugsCoin (BGSC) トークン: BGSC 経済モデルと仮想投資プラットフォームの報酬メカニズム

ASSCOIN トークン: Fartcoin 開発者による新しいスプーフィング暗号通貨プロジェクト
ASSCOIN トークン: Fartcoin 開発者による新しいスプーフィング暗号通貨プロジェクト

SCOUTトークン:AIアナリティクスでスポーツベッティングを革新する
SCOUTトークンは、AI予測とブロックチェーンの透明性によってスポーツベッティングを革新しています。この記事では、その多岐にわたる応用、向上した精度、公正なゲームプレイについて探求しています。

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産
ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。