StraitsX XUSD Thị trường hôm nay
StraitsX XUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StraitsX XUSD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,169.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,752,577.67 XUSD, tổng vốn hóa thị trường của StraitsX XUSD tính bằng IDR là Rp5,005,722,342,192,819.08. Trong 24h qua, giá của StraitsX XUSD tính bằng IDR đã tăng Rp4.54, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StraitsX XUSD tính bằng IDR là Rp26,850.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,204.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XUSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XUSD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XUSD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XUSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch StraitsX XUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XUSD/-- Spot is $ and 0%, and XUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi StraitsX XUSD sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XUSD sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XUSD | 15,184.9IDR |
2XUSD | 30,369.81IDR |
3XUSD | 45,554.71IDR |
4XUSD | 60,739.62IDR |
5XUSD | 75,924.52IDR |
6XUSD | 91,109.43IDR |
7XUSD | 106,294.33IDR |
8XUSD | 121,479.24IDR |
9XUSD | 136,664.14IDR |
10XUSD | 151,849.05IDR |
100XUSD | 1,518,490.54IDR |
500XUSD | 7,592,452.71IDR |
1000XUSD | 15,184,905.43IDR |
5000XUSD | 75,924,527.17IDR |
10000XUSD | 151,849,054.35IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XUSD
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.00006585XUSD |
2IDR | 0.0001317XUSD |
3IDR | 0.0001975XUSD |
4IDR | 0.0002634XUSD |
5IDR | 0.0003292XUSD |
6IDR | 0.0003951XUSD |
7IDR | 0.0004609XUSD |
8IDR | 0.0005268XUSD |
9IDR | 0.0005926XUSD |
10IDR | 0.0006585XUSD |
10000000IDR | 658.54XUSD |
50000000IDR | 3,292.74XUSD |
100000000IDR | 6,585.48XUSD |
500000000IDR | 32,927.43XUSD |
1000000000IDR | 65,854.87XUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền XUSD sang IDR và IDR sang XUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StraitsX XUSD phổ biến
StraitsX XUSD | 1 XUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
StraitsX XUSD | 1 XUSD |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XUSD = $1 USD, 1 XUSD = €0.9 EUR, 1 XUSD = ₹83.63 INR, 1 XUSD = Rp15,184.91 IDR, 1 XUSD = $1.36 CAD, 1 XUSD = £0.75 GBP, 1 XUSD = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001507 |
![]() | 0.0000003159 |
![]() | 0.00001231 |
![]() | 0.01279 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004946 |
![]() | 0.0001836 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1374 |
![]() | 0.0398 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.00001237 |
![]() | 0.00809 |
![]() | 0.0000003162 |
![]() | 0.001867 |
![]() | 0.001258 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng StraitsX XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StraitsX XUSD hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StraitsX XUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StraitsX XUSD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StraitsX XUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StraitsX XUSD sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StraitsX XUSD sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StraitsX XUSD sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi StraitsX XUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StraitsX XUSD (XUSD)

Какова текущая цена Биткойна в 2025 году?
В 2025 году цена Биткойна продолжает оставаться центром внимания мирового финансового рынка

Как торговать Биткойном на волатильном рынке: торговые стратегии и управление рисками
Биткойн недавно устроил тяжёлую борьбу между $92,000 и $98,000, с ловушками для длинных и частыми краткосрочными откатами.

Последние события в токене мемов Трампа: февраль 2025
Токен мемов Трампа ($TRUMP) - это токен мемов, основанный на блокчейне Solana

Токен OBOL: Революция децентрализованных валидаторов для инфраструктуры Web3 в 2025 году
Токены OBOL ведут революцию в инфраструктуре Web3

Цена LAYER резко падает: как торговать LAYER?
Трейдеры могут сосредоточиться на уровне поддержки $1.9.

В 2025 году крипторынок все еще может ожидать сезон альткоинов?
Эта статья анализирует влияние доминирования биткоина, макроэкономические условия, проблемы ликвидности и слабые рыночные нарративы на альткоины.