SuiNS Thị trường hôm nay
SuiNS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1957. Với nguồn cung lưu hành là 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của NS tính bằng USD là $30,406,595.23. Trong 24h qua, giá của NS tính bằng USD đã giảm $-0.01879, biểu thị mức giảm -8.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NS tính bằng USD là $1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang USD là $0.1957 USD, với tỷ lệ thay đổi là -8.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/USD trong ngày qua.
Giao dịch SuiNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1957 | -8.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1966 | -7.05% |
The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.1957, with a 24-hour trading change of -8.09%, NS/USDT Spot is $0.1957 and -8.09%, and NS/USDT Perpetual is $0.1966 and -7.05%.
Bảng chuyển đổi SuiNS sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NS | 0.19USD |
2NS | 0.39USD |
3NS | 0.58USD |
4NS | 0.78USD |
5NS | 0.97USD |
6NS | 1.17USD |
7NS | 1.36USD |
8NS | 1.56USD |
9NS | 1.75USD |
10NS | 1.95USD |
1000NS | 195.29USD |
5000NS | 976.45USD |
10000NS | 1,952.9USD |
50000NS | 9,764.5USD |
100000NS | 19,529USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 5.12NS |
2USD | 10.24NS |
3USD | 15.36NS |
4USD | 20.48NS |
5USD | 25.6NS |
6USD | 30.72NS |
7USD | 35.84NS |
8USD | 40.96NS |
9USD | 46.08NS |
10USD | 51.2NS |
100USD | 512.05NS |
500USD | 2,560.29NS |
1000USD | 5,120.58NS |
5000USD | 25,602.94NS |
10000USD | 51,205.89NS |
Bảng chuyển đổi số tiền NS sang USD và USD sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.31INR |
![]() | Rp2,962.5IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.44THB |
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | ₽18.05RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.67TRY |
![]() | ¥1.38CNY |
![]() | ¥28.12JPY |
![]() | $1.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.2 USD, 1 NS = €0.17 EUR, 1 NS = ₹16.31 INR, 1 NS = Rp2,962.5 IDR, 1 NS = $0.26 CAD, 1 NS = £0.15 GBP, 1 NS = ฿6.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.09 |
![]() | 0.005211 |
![]() | 0.2708 |
![]() | 499.92 |
![]() | 226.44 |
![]() | 0.8366 |
![]() | 3.41 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,840.9 |
![]() | 711.94 |
![]() | 2,013.85 |
![]() | 0.2712 |
![]() | 0.005223 |
![]() | 407,166.12 |
![]() | 156.97 |
![]() | 35.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SuiNS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SuiNS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

PENGU 價格走勢如何?Pudgy Penguins 是什麼項目?
Pudgy Penguins 是加密貨幣領域最具代表性的NFT項目之一。

Pudgy Penguins 是什麼?PENGU 代幣如何交易?
Pudgy Penguins是加密貨幣領域最知名的NFT項目之一。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

什麼是代幣(Dymension)?瞭解宇宙生態系統上新興的模塊化區塊鏈
Dymension 旨在解決區塊鏈網絡中的可擴展性和互操作性難題,為去中心化應用程序(dApps)和服務創造一個更靈活、更高效的環境。如果你有興趣進一步瞭解 DYM 代幣、Dymension 及其潛力,本文將為你提供全面的介紹。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

PENGU代幣:Pudgy Penguins生態系統的核心
探索PENGU代幣:Pudgy Penguins生態系統的核心
Tìm hiểu thêm về SuiNS (NS)

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Nghiên cứu cổng: Bóng tối của DEX trong hệ sinh thái Sonic đạt ATH trong Khối lượng Giao dịch hàng ngày, SEC chấp thuận Stablecoin có Lãi đầu tiên YLDS

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
