VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang US Dollar (USD)

VNO/USD: 1 VNO ≈ $0.02021 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02021. Với nguồn cung lưu hành là 507,585,760.1 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng USD là $10,258,308.21. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng USD đã giảm $-0.0001886, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng USD là $2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01418.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang USD

$0.02021-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang USD là $0.02021 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/USD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.0201
-2.85%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.0201, with a 24-hour trading change of -2.85%, VNO/USDT Spot is $0.0201 and -2.85%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VNO sang USD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VNO
0.02USD
2VNO
0.04USD
3VNO
0.06USD
4VNO
0.08USD
5VNO
0.1USD
6VNO
0.12USD
7VNO
0.14USD
8VNO
0.16USD
9VNO
0.18USD
10VNO
0.2USD
10000VNO
202.1USD
50000VNO
1,010.5USD
100000VNO
2,021USD
500000VNO
10,105USD
1000000VNO
20,210USD

Bảng chuyển đổi USD sang VNO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1USD
49.48VNO
2USD
98.96VNO
3USD
148.44VNO
4USD
197.92VNO
5USD
247.4VNO
6USD
296.88VNO
7USD
346.36VNO
8USD
395.84VNO
9USD
445.32VNO
10USD
494.8VNO
100USD
4,948.04VNO
500USD
24,740.22VNO
1000USD
49,480.45VNO
5000USD
247,402.27VNO
10000USD
494,804.55VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang USD và USD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.69 INR, 1 VNO = Rp306.58 IDR, 1 VNO = $0.03 CAD, 1 VNO = £0.02 GBP, 1 VNO = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.11
logo BTCBTC
0.004846
logo ETHETH
0.2013
logo USDTUSDT
499.93
logo XRPXRP
212.31
logo BNBBNB
0.78
logo SOLSOL
2.99
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,334.26
logo ADAADA
679.34
logo TRXTRX
1,841.01
logo STETHSTETH
0.2017
logo WBTCWBTC
0.004845
logo SUISUI
133.2
logo LINKLINK
32.46
logo AVAXAVAX
22.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.