VinDax CoinChuyển đổi VinDax Coin (VD) sang British Pound (GBP)

VD/GBP: 1 VD ≈ £0.009395 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VinDax Coin Thị trường hôm nay

VinDax Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.009395. Với nguồn cung lưu hành là 0 VD, tổng vốn hóa thị trường của VD tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của VD tính bằng GBP đã giảm £-0.0009837, biểu thị mức giảm -9.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VD tính bằng GBP là £0.1491, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002564.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VD sang GBP

£0.009395-9.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VD sang GBP là £0.009395 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -9.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VinDax Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VD/-- Spot is $ and 0%, and VD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VinDax Coin sang British Pound

Bảng chuyển đổi VD sang GBP

logo VinDax CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VD
0GBP
2VD
0.01GBP
3VD
0.02GBP
4VD
0.03GBP
5VD
0.04GBP
6VD
0.05GBP
7VD
0.06GBP
8VD
0.07GBP
9VD
0.08GBP
10VD
0.09GBP
100000VD
939.5GBP
500000VD
4,697.5GBP
1000000VD
9,395.01GBP
5000000VD
46,975.05GBP
10000000VD
93,950.1GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VinDax Coin
1GBP
106.43VD
2GBP
212.87VD
3GBP
319.31VD
4GBP
425.75VD
5GBP
532.19VD
6GBP
638.63VD
7GBP
745.07VD
8GBP
851.51VD
9GBP
957.95VD
10GBP
1,064.39VD
100GBP
10,643.94VD
500GBP
53,219.74VD
1000GBP
106,439.48VD
5000GBP
532,197.41VD
10000GBP
1,064,394.82VD

Bảng chuyển đổi số tiền VD sang GBP và GBP sang VD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang VD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VinDax Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VD = $0.01 USD, 1 VD = €0.01 EUR, 1 VD = ₹1.05 INR, 1 VD = Rp189.77 IDR, 1 VD = $0.02 CAD, 1 VD = £0.01 GBP, 1 VD = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
32.04
logo BTCBTC
0.006123
logo ETHETH
0.2524
logo USDTUSDT
665.55
logo XRPXRP
289.21
logo BNBBNB
0.9712
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
2,992.39
logo ADAADA
879.84
logo TRXTRX
2,418.9
logo STETHSTETH
0.2532
logo WBTCWBTC
0.006144
logo SUISUI
179.34
logo HYPEHYPE
18.99
logo LINKLINK
41.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng VinDax Coin của bạn

01

Nhập số lượng VD của bạn

Nhập số lượng VD của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VinDax Coin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VinDax Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VinDax Coin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VinDax Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VinDax Coin sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VinDax Coin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VinDax Coin sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi VinDax Coin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VinDax Coin (VD)

Токійський Токен Ігор (TGT): Об'єднання Web3 та AAA ігор

Токійський Токен Ігор (TGT): Об'єднання Web3 та AAA ігор

Чи може TGT виділитися на трасі гри 3A, вартий подальшої уваги промисловості.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Що таке AWE Network?

Що таке AWE Network?

AWE Network переосмислює спосіб побудови віртуальних світів за допомогою технологічних інновацій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
БлокDAG в 2025 році: Веб3 Додатки та Рішення Скальованості

БлокDAG в 2025 році: Веб3 Додатки та Рішення Скальованості

Досліджуйте революційний вплив BlockDAG на Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Зелений Козел AI: Революціонізація Веб3 зі стійкими блокчейн-рішеннями

Зелений Козел AI: Революціонізація Веб3 зі стійкими блокчейн-рішеннями

Дізнайтеся, як Green Goat AI революціонізує Web3 зі стійкими блокчейн-рішеннями.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Bee Network 2025 release: Мобільний Майнінг та Популяризація Екосистеми

Bee Network 2025 release: Мобільний Майнінг та Популяризація Екосистеми

Досліджуйте революційний мобільний майнінг, запущений Bee Network у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Що таке Tronscan: Повний посібник для користувачів TRON у 2025 році

Що таке Tronscan: Повний посібник для користувачів TRON у 2025 році

Досліджуйте Tronscan, остаточний браузер блокчейну, створений спеціально для TRON.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.