VowChuyển đổi Vow (VOW) sang US Dollar (USD)

VOW/USD: 1 VOW ≈ $0.06728 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Vow Thị trường hôm nay

Vow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOW chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.06728. Với nguồn cung lưu hành là 0 VOW, tổng vốn hóa thị trường của VOW tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VOW tính bằng USD đã giảm $-0.0002759, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOW tính bằng USD là $2.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009328.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOW sang USD

$0.06728-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOW sang USD là $0.06728 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOW/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOW/USD trong ngày qua.

Giao dịch Vow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOW/-- Spot is $ and 0%, and VOW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vow sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VOW sang USD

logo VowSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VOW
0.06USD
2VOW
0.13USD
3VOW
0.2USD
4VOW
0.26USD
5VOW
0.33USD
6VOW
0.4USD
7VOW
0.47USD
8VOW
0.53USD
9VOW
0.6USD
10VOW
0.67USD
10000VOW
672.89USD
50000VOW
3,364.45USD
100000VOW
6,728.9USD
500000VOW
33,644.5USD
1000000VOW
67,289USD

Bảng chuyển đổi USD sang VOW

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vow
1USD
14.86VOW
2USD
29.72VOW
3USD
44.58VOW
4USD
59.44VOW
5USD
74.3VOW
6USD
89.16VOW
7USD
104.02VOW
8USD
118.89VOW
9USD
133.75VOW
10USD
148.61VOW
100USD
1,486.12VOW
500USD
7,430.63VOW
1000USD
14,861.27VOW
5000USD
74,306.35VOW
10000USD
148,612.7VOW

Bảng chuyển đổi số tiền VOW sang USD và USD sang VOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VOW sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOW = $0.07 USD, 1 VOW = €0.06 EUR, 1 VOW = ₹5.62 INR, 1 VOW = Rp1,020.76 IDR, 1 VOW = $0.09 CAD, 1 VOW = £0.05 GBP, 1 VOW = ฿2.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.27
logo BTCBTC
0.004844
logo ETHETH
0.2025
logo USDTUSDT
500.01
logo XRPXRP
213.94
logo BNBBNB
0.7794
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,326.77
logo ADAADA
673.76
logo TRXTRX
1,837.42
logo STETHSTETH
0.2022
logo WBTCWBTC
0.004867
logo SUISUI
134.59
logo LINKLINK
33.14
logo AVAXAVAX
22.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vow của bạn

01

Nhập số lượng VOW của bạn

Nhập số lượng VOW của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vow hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vow sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vow sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vow sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vow sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vow sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vow (VOW)

سعر فلير في عام 2025: تحليل سوق الحالي وآفاق الاستثمار

سعر فلير في عام 2025: تحليل سوق الحالي وآفاق الاستثمار

استكشف إمكانية ارتفاع سعر فلير في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
استراتيجيات التداول العملات الرقمية: تحقيق أقصى عوائد في عام 2025

استراتيجيات التداول العملات الرقمية: تحقيق أقصى عوائد في عام 2025

اكتشف أسرار تداول العملات الرقمية Hoppy في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Griffain مجال العملات الرقمية: السعر، دليل الشراء، والتعدين في عام 2025

Griffain مجال العملات الرقمية: السعر، دليل الشراء، والتعدين في عام 2025

اكتشف غريفين: الذكاء الاصطناعي الذي يعمل بالطاقة الذي يحدث ثورة في مجال العملات الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
سعر عملة انجين في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار

سعر عملة انجين في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجيات الاستثمار

استكشاف ارتفاع سعر عملات إنجين في عام 2025، استراتيجيات الاستثمار، وتحليل السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
استكشاف الإمكانات المبتكرة لتقنية الويب 3 لبلوكشين التشفير ورمز FLOW

استكشاف الإمكانات المبتكرة لتقنية الويب 3 لبلوكشين التشفير ورمز FLOW

FLOW هي منصة سلسلة كتل مرتفعة الإنتاجية ومتميزة مصممة للجيل القادم من الألعاب والتطبيقات والأصول الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
سعر جرار Web3: ثورة البلوكتشين في معدات الزراعة 2025

سعر جرار Web3: ثورة البلوكتشين في معدات الزراعة 2025

اكتشف كيف أن Web3 والبلوكتشين يقومان بثورة في تسعير الجرارات والزراعة بحلول عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.