WEMIXChuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WEMIX/CNY: 1 WEMIX ≈ ¥5.35 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WEMIX Thị trường hôm nay

WEMIX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,350,942.11 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng CNY là ¥15,886,438,623.05. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng CNY đã tăng ¥0.1704, biểu thị mức tăng +3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng CNY là ¥174.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang CNY

¥5.35+3.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang CNY là ¥5.35 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WEMIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WEMIXWEMIX/USDT
Giao ngay
$0.7539
2.69%
logo WEMIXWEMIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7538
2.5%

The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.7539, with a 24-hour trading change of 2.69%, WEMIX/USDT Spot is $0.7539 and 2.69%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.7538 and 2.5%.

Bảng chuyển đổi WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WEMIX sang CNY

logo WEMIXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WEMIX
5.35CNY
2WEMIX
10.7CNY
3WEMIX
16.06CNY
4WEMIX
21.41CNY
5WEMIX
26.76CNY
6WEMIX
32.12CNY
7WEMIX
37.47CNY
8WEMIX
42.82CNY
9WEMIX
48.18CNY
10WEMIX
53.53CNY
100WEMIX
535.33CNY
500WEMIX
2,676.68CNY
1000WEMIX
5,353.37CNY
5000WEMIX
26,766.89CNY
10000WEMIX
53,533.78CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WEMIX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WEMIX
1CNY
0.1867WEMIX
2CNY
0.3735WEMIX
3CNY
0.5603WEMIX
4CNY
0.7471WEMIX
5CNY
0.9339WEMIX
6CNY
1.12WEMIX
7CNY
1.3WEMIX
8CNY
1.49WEMIX
9CNY
1.68WEMIX
10CNY
1.86WEMIX
1000CNY
186.79WEMIX
5000CNY
933.98WEMIX
10000CNY
1,867.97WEMIX
50000CNY
9,339.89WEMIX
100000CNY
18,679.79WEMIX

Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang CNY và CNY sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.76 USD, 1 WEMIX = €0.68 EUR, 1 WEMIX = ₹63.47 INR, 1 WEMIX = Rp11,524.45 IDR, 1 WEMIX = $1.03 CAD, 1 WEMIX = £0.57 GBP, 1 WEMIX = ฿25.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.21
logo BTCBTC
0.000747
logo ETHETH
0.03916
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.59
logo BNBBNB
0.1173
logo SOLSOL
0.4806
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
404.04
logo ADAADA
101.28
logo TRXTRX
290.41
logo STETHSTETH
0.03924
logo SMARTSMART
50,028.09
logo WBTCWBTC
0.0007467
logo SUISUI
19.89
logo LINKLINK
4.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng WEMIX của bạn

01

Nhập số lượng WEMIX của bạn

Nhập số lượng WEMIX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WEMIX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.