Wizzwoods Thị trường hôm nay
Wizzwoods đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIZZ chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1963. Với nguồn cung lưu hành là 423,000,000 WIZZ, tổng vốn hóa thị trường của WIZZ tính bằng HKD là $647,100,760.44. Trong 24h qua, giá của WIZZ tính bằng HKD đã giảm $-0.0004573, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIZZ tính bằng HKD là $0.3124, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0857.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIZZ sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIZZ sang HKD là $0.1963 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIZZ/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIZZ/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Wizzwoods
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0255 | 2.08% |
The real-time trading price of WIZZ/USDT Spot is $0.0255, with a 24-hour trading change of 2.08%, WIZZ/USDT Spot is $0.0255 and 2.08%, and WIZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wizzwoods sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi WIZZ sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIZZ | 0.19HKD |
2WIZZ | 0.39HKD |
3WIZZ | 0.58HKD |
4WIZZ | 0.78HKD |
5WIZZ | 0.98HKD |
6WIZZ | 1.17HKD |
7WIZZ | 1.37HKD |
8WIZZ | 1.57HKD |
9WIZZ | 1.76HKD |
10WIZZ | 1.96HKD |
1000WIZZ | 196.34HKD |
5000WIZZ | 981.71HKD |
10000WIZZ | 1,963.43HKD |
50000WIZZ | 9,817.16HKD |
100000WIZZ | 19,634.32HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang WIZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 5.09WIZZ |
2HKD | 10.18WIZZ |
3HKD | 15.27WIZZ |
4HKD | 20.37WIZZ |
5HKD | 25.46WIZZ |
6HKD | 30.55WIZZ |
7HKD | 35.65WIZZ |
8HKD | 40.74WIZZ |
9HKD | 45.83WIZZ |
10HKD | 50.93WIZZ |
100HKD | 509.31WIZZ |
500HKD | 2,546.56WIZZ |
1000HKD | 5,093.12WIZZ |
5000HKD | 25,465.6WIZZ |
10000HKD | 50,931.2WIZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền WIZZ sang HKD và HKD sang WIZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WIZZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang WIZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wizzwoods phổ biến
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.11INR |
![]() | Rp382.28IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.83THB |
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | ₽2.33RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.86TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.63JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIZZ = $0.03 USD, 1 WIZZ = €0.02 EUR, 1 WIZZ = ₹2.11 INR, 1 WIZZ = Rp382.28 IDR, 1 WIZZ = $0.03 CAD, 1 WIZZ = £0.02 GBP, 1 WIZZ = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.91 |
![]() | 0.0006755 |
![]() | 0.03557 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.48 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.4355 |
![]() | 64.19 |
![]() | 364.35 |
![]() | 91.67 |
![]() | 263.29 |
![]() | 0.0356 |
![]() | 46,134.66 |
![]() | 0.0006762 |
![]() | 18 |
![]() | 4.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wizzwoods của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wizzwoods hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wizzwoods.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wizzwoods sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wizzwoods
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wizzwoods sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wizzwoods sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wizzwoods (WIZZ)

Preço do Token Wizz e Recompensas de Estaca: Análise de Mercado de 2025
Descubra o potencial dos Tokens Wizz 2025: crescimento de preço, recompensas de estaca, impacto da Web3, estratégias de investimento e casos de uso.

Wizz Token em 2025: Preço, Guia de Compra
Explorar o potencial Web3 dos tokens Wizz, previsões para 2025 e casos de uso.

Token Wizz 2025: Wizzwoods Revoluciona a Web3 com Agricultura de Pixels Cross-Chain
Wizzwoods liga Berachain, TON e Kaia com SocialFi e GameFi, redefinindo o Web3 em 2025.

Token WIZZ: A Revolução Social-Fi do Jogo de Fazenda de Pixels Cross-Chain da Wizzwoods
O artigo analisa em detalhe a funcionalidade de cross-chain da Wizzwoods, a economia de token e a jogabilidade única.
Tìm hiểu thêm về Wizzwoods (WIZZ)

Báo cáo nghiên cứu của MT Capital: bitSmiley, công ty tiên phong về giao thức stablecoin gốc của Bitcoin

Sáu trang web đưa bạn vào thế giới của chữ khắc ARC-20
