XIDR Thị trường hôm nay
XIDR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XIDR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0004295. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,113,675,181.78 XIDR, tổng vốn hóa thị trường của XIDR tính bằng CNY là ¥6,403,655.18. Trong 24h qua, giá của XIDR tính bằng CNY đã tăng ¥0.00000004123, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDR tính bằng CNY là ¥0.009167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00007046.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDR sang CNY là ¥0.0004295 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIDR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch XIDR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XIDR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIDR/-- Spot is $ and 0%, and XIDR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XIDR sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XIDR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIDR | 0CNY |
2XIDR | 0CNY |
3XIDR | 0CNY |
4XIDR | 0CNY |
5XIDR | 0CNY |
6XIDR | 0CNY |
7XIDR | 0CNY |
8XIDR | 0CNY |
9XIDR | 0CNY |
10XIDR | 0CNY |
1000000XIDR | 429.53CNY |
5000000XIDR | 2,147.69CNY |
10000000XIDR | 4,295.39CNY |
50000000XIDR | 21,476.99CNY |
100000000XIDR | 42,953.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XIDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2,328.07XIDR |
2CNY | 4,656.14XIDR |
3CNY | 6,984.21XIDR |
4CNY | 9,312.29XIDR |
5CNY | 11,640.36XIDR |
6CNY | 13,968.43XIDR |
7CNY | 16,296.5XIDR |
8CNY | 18,624.58XIDR |
9CNY | 20,952.65XIDR |
10CNY | 23,280.72XIDR |
100CNY | 232,807.25XIDR |
500CNY | 1,164,036.27XIDR |
1000CNY | 2,328,072.54XIDR |
5000CNY | 11,640,362.7XIDR |
10000CNY | 23,280,725.41XIDR |
Bảng chuyển đổi số tiền XIDR sang CNY và CNY sang XIDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XIDR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XIDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XIDR phổ biến
XIDR | 1 XIDR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp0.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
XIDR | 1 XIDR |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDR = $0 USD, 1 XIDR = €0 EUR, 1 XIDR = ₹0.01 INR, 1 XIDR = Rp0.92 IDR, 1 XIDR = $0 CAD, 1 XIDR = £0 GBP, 1 XIDR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0006596 |
![]() | 0.02683 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.4 |
![]() | 0.1032 |
![]() | 0.4138 |
![]() | 70.92 |
![]() | 322.96 |
![]() | 95.71 |
![]() | 258.58 |
![]() | 0.02687 |
![]() | 0.0006605 |
![]() | 19.86 |
![]() | 2.12 |
![]() | 4.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XIDR của bạn
Nhập số lượng XIDR của bạn
Nhập số lượng XIDR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XIDR hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XIDR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XIDR sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XIDR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XIDR sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XIDR sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XIDR sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi XIDR sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XIDR (XIDR)

Previsão de Preço do Dogecoin em 2025 e Análise de Perspetivas de ETF
Dogecoin é a moeda meme mais icónica no mercado de criptomoedas.

Análise aprofundada do Cours ETH: a dinâmica do preço do Ethereum totalmente explicada
No mundo das criptomoedas, Ethereum tornou-se um dos pilares importantes do ecossistema de ativos digitais

O que é RAMEN e qual é o seu valor de investimento
O nome da moeda RAMEN é inspirado no famoso ramen japonês, implicando rapidez e deliciosidade.

Notícias da Pi Network: Avanço Ecológico e Perspetivas Futuras
Em 20 de fevereiro de 2025, a mainnet da Pi Network foi oficialmente lançada.

Cadeia Sonic: O Futuro da Blockchain em 2025 e Além
Descubra a Sonic Chain, a blockchain revolucionária definida para ultrapassar a Ethereum até 2025.

Previsão de Preço do Turbo Coin e Perspectivas de Investimento para 2025
Descubra o potencial de crescimento explosivo das moedas Turbo em 2025.