PhalaPHA sang SAR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

PHA/SAR: 1 PHA ≈ ﷼0.4136 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.4136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 808,176,780.43 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng SAR là ﷼1,253,557,953.03. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng SAR đã tăng ﷼0.005832, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng SAR là ﷼5.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2422.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang SAR

0.4136+1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang SAR là ﷼0.4136 SAR, với sự thay đổi +1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1109
+2.41%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1109
+2.23%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1109, with a 24-hour trading change of +2.41%, PHA/USDT Spot is $0.1109 and +2.41%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1109 and +2.23%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi PHA sang SAR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PHA
0.41SAR
2PHA
0.82SAR
3PHA
1.24SAR
4PHA
1.65SAR
5PHA
2.06SAR
6PHA
2.48SAR
7PHA
2.89SAR
8PHA
3.3SAR
9PHA
3.72SAR
10PHA
4.13SAR
1,000PHA
413.62SAR
5,000PHA
2,068.12SAR
10,000PHA
4,136.25SAR
50,000PHA
20,681.25SAR
100,000PHA
41,362.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PHA

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1SAR
2.41PHA
2SAR
4.83PHA
3SAR
7.25PHA
4SAR
9.67PHA
5SAR
12.08PHA
6SAR
14.5PHA
7SAR
16.92PHA
8SAR
19.34PHA
9SAR
21.75PHA
10SAR
24.17PHA
100SAR
241.76PHA
500SAR
1,208.82PHA
1,000SAR
2,417.64PHA
5,000SAR
12,088.24PHA
10,000SAR
24,176.48PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang SAR và SAR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹9.67 INR, 1 PHA = Rp1,798.21 IDR, 1 PHA = $0.15 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.81
logo BTCBTC
0.001198
logo ETHETH
0.02926
logo XRPXRP
44.41
logo USDTUSDT
133.3
logo BNBBNB
0.155
logo SOLSOL
0.6824
logo USDCUSDC
133.36
logo SMARTSMART
19,412.29
logo STETHSTETH
0.02935
logo TRXTRX
380.77
logo DOGEDOGE
613.78
logo ADAADA
155.07
logo LINKLINK
5.52
logo HYPEHYPE
2.74
logo WBTCWBTC
0.001197

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide