BENQI Liquid Staked AVAXChuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

SAVAX/EUR: 1 SAVAX ≈ €21.83 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €21.83. Với nguồn cung lưu hành là 10,235,705.86 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng EUR là €200,213,058.4. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng EUR đã giảm €-1.49, biểu thị mức giảm -6.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng EUR là €92.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €8.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang EUR

21.83-6.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang EUR là €21.83 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro

Bảng chuyển đổi SAVAX sang EUR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAVAX
21.83EUR
2SAVAX
43.66EUR
3SAVAX
65.49EUR
4SAVAX
87.33EUR
5SAVAX
109.16EUR
6SAVAX
130.99EUR
7SAVAX
152.83EUR
8SAVAX
174.66EUR
9SAVAX
196.49EUR
10SAVAX
218.33EUR
100SAVAX
2,183.3EUR
500SAVAX
10,916.54EUR
1000SAVAX
21,833.08EUR
5000SAVAX
109,165.41EUR
10000SAVAX
218,330.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1EUR
0.0458SAVAX
2EUR
0.0916SAVAX
3EUR
0.1374SAVAX
4EUR
0.1832SAVAX
5EUR
0.229SAVAX
6EUR
0.2748SAVAX
7EUR
0.3206SAVAX
8EUR
0.3664SAVAX
9EUR
0.4122SAVAX
10EUR
0.458SAVAX
10000EUR
458.02SAVAX
50000EUR
2,290.1SAVAX
100000EUR
4,580.2SAVAX
500000EUR
22,901.02SAVAX
1000000EUR
45,802.05SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang EUR và EUR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $24.37 USD, 1 SAVAX = €21.83 EUR, 1 SAVAX = ₹2,035.93 INR, 1 SAVAX = Rp369,686.46 IDR, 1 SAVAX = $33.06 CAD, 1 SAVAX = £18.3 GBP, 1 SAVAX = ฿803.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.09
logo BTCBTC
0.005305
logo ETHETH
0.2125
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
252.3
logo BNBBNB
0.8386
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,934.57
logo TRXTRX
2,043.94
logo ADAADA
828.65
logo STETHSTETH
0.214
logo WBTCWBTC
0.005325
logo HYPEHYPE
15.67
logo SUISUI
176.33
logo LINKLINK
40.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Власть и Крипто: Внутри ужина Трампа

Власть и Крипто: Внутри ужина Трампа

Зашифрованный ужин Трампа вышел за рамки обычных коммерческих действий и фактически стал символическим событием токенизации политического влияния.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Как купить Cardano (ADA) в 2025 году: Полное руководство для инвесторов

Как купить Cardano (ADA) в 2025 году: Полное руководство для инвесторов

Узнайте окончательное руководство по покупке Cardano (ADA) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
С учетом общего предложения XRP в 100 миллиардов, сколько он может стоить в будущем?

С учетом общего предложения XRP в 100 миллиардов, сколько он может стоить в будущем?

Будущая стоимость XRP будет зависеть от того, сможет ли Ripple превратить банковские партнерства в ончейн ликвидность.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Elderglade (ELDE): введение в новую эру игровой экосистемы Web3

Elderglade (ELDE): введение в новую эру игровой экосистемы Web3

Elderglade - это первый в мире гибридный игровой экосистема, которая объединяет мобильные игры с MMORPG

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Что такое монета ELDE? Как купить и присоединиться к игровой экосистеме Elderglade

Что такое монета ELDE? Как купить и присоединиться к игровой экосистеме Elderglade

Elderglade решил долгосрочный дисбаланс в области GameFi через концепцию приоритета игрового веселья, и его токен ELDE наводит новую волну GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Токен Elderglade (ELDE) теперь доступен на Gate: расширение экосистемы Web3 Gaming

Токен Elderglade (ELDE) теперь доступен на Gate: расширение экосистемы Web3 Gaming

Познакомьтесь с Elderglade (ELDE), революционной игровой экосистемой Web3, объединяющей мобильный и MMORPG опыты.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.